2024/06/02  11:37  khởi hành
1
10:52 - 12:30
1h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
10:52 - 12:32
1h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
10:52 - 12:48
1h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:07 - 13:16
2h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:52 - 12:30
    1h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:52 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    11:03 11:03 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    11:08 11:23 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    12:04 12:04 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    12:05 12:20 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (10phút
    JPY 3.000,00
    12:30 環北 Huanbei
  2. 2
    10:52 - 12:32
    1h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:52 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    11:03 11:03 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    11:08 11:23 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    12:04 12:04 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    12:05 12:20 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (12phút
    JPY 3.000,00
    12:32 環北 Huanbei
  3. 3
    10:52 - 12:48
    1h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:52 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    11:03 11:03 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    11:08 11:38 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (44phút
    12:22 12:22 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    12:23 12:38 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (10phút
    JPY 3.000,00
    12:48 環北 Huanbei
  4. 4
    11:07 - 13:16
    2h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:07 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h41phút
    12:48 12:48 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    12:55 13:05 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    桃園市公車 5623 Taoyuan 5623
    Hướng đến 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    (6phút
    13:11 13:11 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    Đi bộ( 5phút
    13:16 環北 Huanbei
cntlog