2024/06/27  00:41  khởi hành
1
00:01 - 01:54
1h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
00:01 - 02:30
2h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
00:01 - 02:33
2h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
00:01 - 02:36
2h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:01 - 01:54
    1h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:01 合興 Hexing
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (19phút
    00:20 00:38 竹中 Zhuzhong
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 六家 Liujia
    (4phút
    00:42 00:42 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    00:49 01:19 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (12phút
    01:31 01:31 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:32 01:47 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (7phút
    JPY 3.000,00
    01:54 [A16]橫山 [A16]Hengshan
  2. 2
    00:01 - 02:30
    2h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:01 合興 Hexing
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (26phút
    00:27 00:45 北新竹 North Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (44phút
    01:29 01:29 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    01:36 01:46 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    桃園市公車 5623 Taoyuan 5623
    Hướng đến 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    (6phút
    01:52 01:52 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    Đi bộ( 4phút
    01:56 02:11 [A21]環北 [A21]Huanbei
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (19phút
    JPY 4.500,00
    02:30 [A16]橫山 [A16]Hengshan
  3. 3
    00:01 - 02:33
    2h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:01 合興 Hexing
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (26phút
    00:27 01:01 北新竹 North Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (31phút
    01:32 01:32 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    01:39 01:49 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    桃園市公車 5623A Taoyuan 5623A
    Hướng đến 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    (6phút
    01:55 01:55 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    Đi bộ( 4phút
    01:59 02:14 [A21]環北 [A21]Huanbei
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (19phút
    JPY 4.500,00
    02:33 [A16]橫山 [A16]Hengshan
  4. 4
    00:01 - 02:36
    2h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:01 合興 Hexing
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (26phút
    00:27 00:50 北新竹 North Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (44phút
    01:34 01:34 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    01:41 01:51 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    桃園市公車 5081 Taoyuan 5081
    Hướng đến 大園車站 Dayuan Station
    (7phút
    01:58 01:58 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    Đi bộ( 4phút
    02:02 02:17 [A21]環北 [A21]Huanbei
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (19phút
    JPY 4.500,00
    02:36 [A16]橫山 [A16]Hengshan
cntlog