2024/06/09  15:51  khởi hành
1
14:53 - 16:39
1h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
15:11 - 16:55
1h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
15:11 - 17:31
2h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
15:11 - 17:34
2h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:53 - 16:39
    1h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:53 竹東 Zhudong
    Đi bộ( 2phút
    14:55 15:05 竹東火車站 Zhudong Train Station
    新竹縣公車 快捷8號支 Hsinchu County Kuaijie8Haozhi
    Hướng đến 竹北火車站(西站) TRA Zhubei Station(West)
    (23phút
    15:28 15:28 高鐵新竹站 HSR Hsinchu Station
    Đi bộ( 6phút
    15:34 16:04 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (12phút
    16:16 16:16 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:17 16:32 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (7phút
    JPY 3.000,00
    16:39 衡山 Hengshan
  2. 2
    15:11 - 16:55
    1h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:11 竹東 Zhudong
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (10phút
    15:21 15:39 竹中 Zhuzhong
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 六家 Liujia
    (4phút
    15:43 15:43 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    15:50 16:20 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (12phút
    16:32 16:32 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:33 16:48 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (7phút
    JPY 3.000,00
    16:55 衡山 Hengshan
  3. 3
    15:11 - 17:31
    2h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:11 竹東 Zhudong
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (17phút
    15:28 15:46 北新竹 North Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (44phút
    16:30 16:30 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    16:37 16:47 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    桃園市公車 5623 Taoyuan 5623
    Hướng đến 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    (6phút
    16:53 16:53 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    Đi bộ( 4phút
    16:57 17:12 環北 Huanbei
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (19phút
    JPY 4.500,00
    17:31 衡山 Hengshan
  4. 4
    15:11 - 17:34
    2h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:11 竹東 Zhudong
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (17phút
    15:28 16:02 北新竹 North Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (31phút
    16:33 16:33 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    16:40 16:50 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    桃園市公車 5623A Taoyuan 5623A
    Hướng đến 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    (6phút
    16:56 16:56 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    Đi bộ( 4phút
    17:00 17:15 環北 Huanbei
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (19phút
    JPY 4.500,00
    17:34 衡山 Hengshan
cntlog