2024/06/02  11:57  khởi hành
1
11:12 - 12:10
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
11:12 - 12:25
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
11:12 - 12:44
1h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
11:12 - 12:49
1h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:12 - 12:10
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:12 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (6phút
    11:18 11:18 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    11:19 11:34 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (13phút
    11:47 11:47 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    11:48 12:03 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (7phút
    JPY 3.000,00
    12:10 衡山 Hengshan
  2. 2
    11:12 - 12:25
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:12 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (6phút
    11:18 11:18 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    11:19 11:49 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (13phút
    12:02 12:02 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    12:03 12:18 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (7phút
    JPY 3.000,00
    12:25 衡山 Hengshan
  3. 3
    11:12 - 12:44
    1h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:12 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (14phút
    11:26 11:26 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    11:29 11:44 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (1h0phút
    JPY 16.000,00
    12:44 衡山 Hengshan
  4. 4
    11:12 - 12:49
    1h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:12 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (6phút
    11:18 11:18 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    11:20 11:22 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    11:25 11:25 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    11:28 11:32 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    11:40 11:40 [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    Đi bộ( 3phút
    11:43 11:58 新北產業園區 New Taipei Industrial Park
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (51phút
    JPY 13.500,00
    12:49 衡山 Hengshan
cntlog