1
19:46 - 20:42
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:46 - 20:57
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:46 - 21:09
1h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:46 - 21:18
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:46 - 20:42
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:46 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    19:48 20:03 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (13phút
    20:16 20:16 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    20:17 20:32 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (10phút
    JPY 3.000,00
    20:42 大園 Dayuan
  2. 2
    19:46 - 20:57
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:46 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    19:48 20:18 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (13phút
    20:31 20:31 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    20:32 20:47 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (10phút
    JPY 3.000,00
    20:57 大園 Dayuan
  3. 3
    19:46 - 21:09
    1h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:46 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    19:47 19:51 [Y16]板橋(台北捷運) [Y16]Banqiao(MRT)
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (12phút
    JPY 2.000,00
    20:03 20:03 [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    Đi bộ( 3phút
    20:06 20:21 新北產業園區 New Taipei Industrial Park
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (48phút
    JPY 12.500,00
    21:09 大園 Dayuan
  4. 4
    19:46 - 21:18
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:46 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    19:47 19:51 [Y16]板橋(台北捷運) [Y16]Banqiao(MRT)
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (7phút
    19:58 20:07 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (6phút
    JPY 2.500,00
    20:13 20:13 [O20]丹鳳 [O20]Danfeng
    Đi bộ( 10phút
    20:23 20:38 泰山貴和(明志科大) Taishan Guihe
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (40phút
    JPY 9.000,00
    21:18 大園 Dayuan
cntlog