1
13:19 - 14:00
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
13:19 - 14:19
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
13:19 - 14:20
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
13:19 - 14:20
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:19 - 14:00
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:19 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (12phút
    13:31 13:31 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    13:32 13:47 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (13phút
    JPY 3.500,00
    14:00 [A14a]機場旅館 [A14a]Airport Hotel
  2. 2
    13:19 - 14:19
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:19 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (12phút
    13:31 13:31 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    13:35 13:45 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    桃園市公車 206A Taoyuan 206A
    Hướng đến 桃園總站 Taoyuan Main Station
    (4phút
    13:49 13:49 捷運領航站 MRT Linghang Station
    Đi bộ( 6phút
    13:55 14:10 [A17]領航(大園國際高中) [A17]Linghang
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (9phút
    JPY 3.000,00
    14:19 [A14a]機場旅館 [A14a]Airport Hotel
  3. 3
    13:19 - 14:20
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:19 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (12phút
    13:31 13:31 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    13:35 13:45 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    桃園市公車 302 Taoyuan 302
    Hướng đến 桃客總站 Taoyuan Bus Terminal
    (5phút
    13:50 13:50 捷運領航站 MRT Linghang Station
    Đi bộ( 6phút
    13:56 14:11 [A17]領航(大園國際高中) [A17]Linghang
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (9phút
    JPY 3.000,00
    14:20 [A14a]機場旅館 [A14a]Airport Hotel
  4. 4
    13:19 - 14:20
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:19 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (12phút
    13:31 13:31 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    13:35 13:45 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    桃園市公車 707A Taoyuan 707A
    Hướng đến 振聲中學 St. Francis Xavier High School
    (5phút
    13:50 13:50 捷運領航站 MRT Linghang Station
    Đi bộ( 6phút
    13:56 14:11 [A17]領航(大園國際高中) [A17]Linghang
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (9phút
    JPY 3.000,00
    14:20 [A14a]機場旅館 [A14a]Airport Hotel
cntlog