1
05:28 - 07:49
2h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
03:26 - 08:27
5h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
05:58 - 08:34
2h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
05:57 - 08:40
2h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:28 - 07:49
    2h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:28 西門 友愛街口 Simen Rd Youai St
    Đi bộ( 4phút
    05:32 05:32 小西門 西門路 Siaosimen Simen Rd
    臺南市 臺南市政府 高鐵臺南站 Tainan H31 Tainan City Government Thsr Tainan Statio
    Hướng đến 高鐵台南站 Thsr Tainan Station
    (19phút
    05:51 05:51 高鐵台南站 Thsr Tainan Station
    Đi bộ( 7phút
    05:58 06:03 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h25phút
    07:28 07:28 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    07:32 07:32 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (17phút
    JPY 3.500,00
    07:49 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
  2. 2
    03:26 - 08:27
    5h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    03:26 西門 友愛街口 Simen Rd Youai St
    Đi bộ( 4phút
    03:30 03:30 小西門 西門路 Siaosimen Simen Rd
    臺南市 111 機場快線 小西門 小港機場 Tainan 111 Siaosimen Kaohsiung International Airport
    Hướng đến 高雄國際航空站 Kaohsiung International Airport
    (3phút
    03:33 03:45 臺南轉運站 Tainan Bus Station
    公路客運 7500W InterCity 7500W
    Hướng đến 臺北轉運站 Taipei Bus Station
    (2h0phút
    05:45 06:24 朝馬站 Chaoma Station
    公路客運 1623 InterCity 1623
    Hướng đến 桃園機場第一航廈 Taoyuan Airport Terminal 1
    (1h48phút
    08:12 08:12 桃園機場第二航廈 (桃園市) (1) Taoyuan Airport Terminal 2 (Taoyuan) (1)
    Đi bộ( 15phút
    08:27 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
  3. 3
    05:58 - 08:34
    2h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:58 西門 友愛街口 Simen Rd Youai St
    Đi bộ( 4phút
    06:02 06:02 小西門 西門路 Siaosimen Simen Rd
    臺南市 臺南市政府 高鐵臺南站 Tainan H31 Tainan City Government Thsr Tainan Statio
    Hướng đến 高鐵台南站 Thsr Tainan Station
    (19phút
    06:21 06:21 高鐵台南站 Thsr Tainan Station
    Đi bộ( 7phút
    06:28 06:29 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h41phút
    08:10 08:10 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    08:14 08:17 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (17phút
    JPY 3.500,00
    08:34 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
  4. 4
    05:57 - 08:40
    2h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:57 西門 友愛街口 Simen Rd Youai St
    Đi bộ( 12phút
    06:09 06:09 開山路 Kaishan Rd 06:46 06:46 高鐵台南站 Thsr Tainan Station
    Đi bộ( 7phút
    06:53 06:53 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h25phút
    08:18 08:18 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    08:22 08:26 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    08:40 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
cntlog