1
09:55 - 11:45
1h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
09:55 - 12:05
2h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
09:55 - 12:05
2h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
09:55 - 12:06
2h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:55 - 11:45
    1h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:55 新竹火車站(中正路) Hsinchu Station (Zhongzheng Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    10:01 10:16 新竹 Hsinchu
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (13phút
    10:29 10:29 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    10:36 11:06 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (12phút
    11:18 11:18 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    11:19 11:34 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (11phút
    JPY 3.500,00
    11:45 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
  2. 2
    09:55 - 12:05
    2h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:55 新竹火車站(中正路) Hsinchu Station (Zhongzheng Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    10:01 10:16 新竹 Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (46phút
    11:02 11:02 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    11:09 11:19 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    桃園市公車 5623 Taoyuan 5623
    Hướng đến 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    (6phút
    11:25 11:25 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    Đi bộ( 4phút
    11:29 11:44 [A21]環北 [A21]Huanbei
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (21phút
    JPY 6.500,00
    12:05 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
  3. 3
    09:55 - 12:05
    2h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:55 新竹火車站(中正路) Hsinchu Station (Zhongzheng Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    10:01 10:16 新竹 Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (46phút
    11:02 11:02 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    11:09 11:19 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    桃園市公車 5623A Taoyuan 5623A
    Hướng đến 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    (6phút
    11:25 11:25 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    Đi bộ( 4phút
    11:29 11:44 [A21]環北 [A21]Huanbei
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (21phút
    JPY 6.500,00
    12:05 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
  4. 4
    09:55 - 12:06
    2h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:55 新竹火車站(中正路) Hsinchu Station (Zhongzheng Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    10:01 10:16 新竹 Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (46phút
    11:02 11:02 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    11:09 11:19 中壢公車站(北) Zhongli Bus Station(North)
    桃園市公車 135 (去程) Taoyuan 135 (Down)
    Hướng đến 內壢高中 NeiLi High School
    (7phút
    11:26 11:26 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    Đi bộ( 4phút
    11:30 11:45 [A21]環北 [A21]Huanbei
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (21phút
    JPY 6.500,00
    12:06 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
cntlog