1
00:02 - 03:19
3h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
00:02 - 03:20
3h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
00:02 - 03:25
3h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
00:02 - 03:38
3h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:02 - 03:19
    3h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:02 [C36] 凱旋二聖 [C36] Kaisyuan Ersheng
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C37] 輕軌機廠 [C37] LRT Depot
    (9phút
    JPY 2.000,00
    00:11 00:11 [C3] 前鎮之星 [C3] Cianjhen Star
    Đi bộ( 3phút
    00:14 00:18 凱旋 Kaisyuan
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (23phút
    JPY 3.500,00
    00:41 00:41 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    00:46 01:01 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h51phút
    02:52 02:52 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    02:53 03:08 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (11phút
    JPY 3.500,00
    03:19 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
  2. 2
    00:02 - 03:20
    3h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:02 [C36] 凱旋二聖 [C36] Kaisyuan Ersheng
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C35] 凱旋武昌 [C35] Kaisyuan Wuchang
    (25phút
    JPY 2.500,00
    00:27 00:27 [C24] 愛河之心 [C24] Heart of Love River
    Đi bộ( 3phút
    00:30 00:34 凹子底 Aozihdi
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (8phút
    JPY 2.000,00
    00:42 00:42 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    00:47 01:02 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h51phút
    02:53 02:53 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    02:54 03:09 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (11phút
    JPY 3.500,00
    03:20 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
  3. 3
    00:02 - 03:25
    3h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    00:02 [C36] 凱旋二聖 [C36] Kaisyuan Ersheng
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C35] 凱旋武昌 [C35] Kaisyuan Wuchang
    (12phút
    JPY 2.000,00
    00:14 00:14 [C30] 科工館 [C30] Science and Technology Museum
    Đi bộ( 5phút
    00:19 00:34 科技館 Science and Technology Museum
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (13phút
    00:47 00:47 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    00:52 01:07 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    01:59 02:17 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    02:58 02:58 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    02:59 03:14 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (11phút
    JPY 3.500,00
    03:25 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
  4. 4
    00:02 - 03:38
    3h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:02 [C36] 凱旋二聖 [C36] Kaisyuan Ersheng
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C35] 凱旋武昌 [C35] Kaisyuan Wuchang
    (25phút
    JPY 2.500,00
    00:27 00:27 [C24] 愛河之心 [C24] Heart of Love River
    Đi bộ( 3phút
    00:30 00:34 凹子底 Aozihdi
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (8phút
    JPY 2.000,00
    00:42 00:42 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    00:47 01:17 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h54phút
    03:11 03:11 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    03:12 03:27 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (11phút
    JPY 3.500,00
    03:38 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
cntlog