1
01:15 - 02:39
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
01:05 - 02:39
1h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
01:05 - 02:41
1h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:05 - 02:44
1h39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:15 - 02:39
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:15 忠義國小 Zhongyi Elementary School
    臺北市公車 221 Taipei 221
    Hướng đến 中華路北站 Zhonghua Rd. N. Stop
    (3phút
    01:18 01:31 長榮中原路口 Changrong and Zhongyuan Rd. Intersection
    新北市公車 橘17 NewTaipei O17
    Hướng đến 新莊站(新北) XinzhuangStop
    (21phút
    01:52 01:52 捷運新北產業園區站 MRT New Taipei Industrial Park Sta. 2
    Đi bộ( 5phút
    01:57 02:12 [A3]新北產業園區 [A3]New Taipei Industrial Park
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (27phút
    JPY 11.500,00
    02:39 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  2. 2
    01:05 - 02:39
    1h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:05 忠義國小 Zhongyi Elementary School
    Đi bộ( 9phút
    01:14 01:20 [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (13phút
    01:33 01:38 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    JPY 3.000,00
    01:44 01:44 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    01:49 02:04 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (35phút
    JPY 16.000,00
    02:39 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  3. 3
    01:05 - 02:41
    1h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:05 忠義國小 Zhongyi Elementary School
    Đi bộ( 9phút
    01:14 01:20 [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (19phút
    01:39 01:44 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (4phút
    JPY 3.000,00
    01:48 01:48 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 3phút
    01:51 02:06 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (35phút
    JPY 16.000,00
    02:41 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  4. 4
    01:05 - 02:44
    1h39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:05 忠義國小 Zhongyi Elementary School
    Đi bộ( 3phút
    01:08 01:18 蘆洲總站 Luzhou Bus Terminal
    新北市公車 785 NewTaipei 785
    Hướng đến 聯合醫院中興院區(塔城) TCUH Zhongxin Branch(Tacheng)
    (29phút
    01:47 01:47 後車站(台北車站) Old Taipei Railway Sta.
    Đi bộ( 7phút
    01:54 02:09 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (35phút
    JPY 16.000,00
    02:44 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
cntlog