1
02:11 - 04:39
2h28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:11 - 04:44
2h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:11 - 04:50
2h39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:11 - 04:52
2h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:11 - 04:39
    2h28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:11 忠孝新村(宜蘭) Zhongxiao Village (Yilan)
    Đi bộ( 6phút
    02:17 02:52 大西 Daxi
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (54phút
    03:46 03:46 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    03:49 04:04 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (35phút
    JPY 16.000,00
    04:39 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  2. 2
    02:11 - 04:44
    2h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:11 忠孝新村(宜蘭) Zhongxiao Village (Yilan)
    Đi bộ( 6phút
    02:17 02:57 大西 Daxi
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (54phút
    03:51 03:51 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    03:54 04:09 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (35phút
    JPY 16.000,00
    04:44 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  3. 3
    02:11 - 04:50
    2h39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:11 忠孝新村(宜蘭) Zhongxiao Village (Yilan)
    Đi bộ( 6phút
    02:17 02:37 大西 Daxi
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h20phút
    03:57 03:57 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    04:00 04:15 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (35phút
    JPY 16.000,00
    04:50 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  4. 4
    02:11 - 04:52
    2h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:11 忠孝新村(宜蘭) Zhongxiao Village (Yilan)
    Đi bộ( 6phút
    02:17 02:52 大西 Daxi
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (45phút
    03:37 03:37 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    03:38 03:53 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (29phút
    04:22 04:22 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:23 04:38 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    04:52 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
cntlog