1
07:28 - 08:59
1h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
07:28 - 09:01
1h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
07:28 - 09:07
1h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
07:38 - 09:09
1h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:28 - 08:59
    1h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:28 溪崑二街 Xi Kun Er Jie
    Đi bộ( 11phút
    07:39 07:54 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (6phút
    08:00 08:00 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    08:01 08:16 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (13phút
    08:29 08:29 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:30 08:45 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT) 
    (14phút
    JPY 3.500,00
    08:59 [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  2. 2
    07:28 - 09:01
    1h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:28 溪崑二街 Xi Kun Er Jie
    Đi bộ( 11phút
    07:39 07:54 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (14phút
    08:08 08:08 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    08:11 08:26 [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]Laojie River 
    (35phút
    JPY 16.000,00
    09:01 [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  3. 3
    07:28 - 09:07
    1h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    07:28 溪崑二街 Xi Kun Er Jie
    Đi bộ( 11phút
    07:39 07:54 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (6phút
    08:00 08:00 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    08:02 08:04 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    08:07 08:07 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    08:10 08:14 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    08:22 08:22 [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    Đi bộ( 3phút
    08:25 08:40 [A3]New Taipei Industrial Park
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]Laojie River 
    (27phút
    JPY 11.500,00
    09:07 [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  4. 4
    07:38 - 09:09
    1h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:38 溪崑二街 Xi Kun Er Jie
    新北市公車 F501 NewTaipei F501
    Hướng đến 樹林藝文綜合行政大樓 Shulin yi wen zonghe xingzheng dalou
    (5phút
    07:43 07:43 樹林火車站 Shu Lin Huo Che Zhan
    Đi bộ( 4phút
    07:47 08:02 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (14phút
    08:16 08:16 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    08:19 08:34 [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]Laojie River 
    (35phút
    JPY 16.000,00
    09:09 [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
cntlog