1
18:26 - 20:30
2h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
18:36 - 20:40
2h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:26 - 20:48
2h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
18:26 - 21:13
2h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:26 - 20:30
    2h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:26 車站前 TRA Station
    Đi bộ( 7phút
    18:33 18:48 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    18:59 18:59 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    19:04 19:19 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    20:00 20:00 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    20:01 20:16 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    20:30 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  2. 2
    18:36 - 20:40
    2h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:36 車站前 TRA Station
    公路客運 6737-0 InterCity 6737-0
    Hướng đến 員客台中站 Yuanlin Bus-Taichung Station
    (32phút
    19:08 19:08 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    19:14 19:29 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    20:10 20:10 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    20:11 20:26 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    20:40 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  3. 3
    18:26 - 20:48
    2h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:26 車站前 TRA Station
    Đi bộ( 7phút
    18:33 18:48 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    18:59 18:59 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    19:04 19:34 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (44phút
    20:18 20:18 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    20:19 20:34 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    20:48 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  4. 4
    18:26 - 21:13
    2h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:26 車站前 TRA Station
    Đi bộ( 7phút
    18:33 18:48 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    18:59 18:59 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    19:04 19:19 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    20:20 20:20 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    20:23 20:38 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (35phút
    JPY 16.000,00
    21:13 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
cntlog