1
14:14 - 16:57
2h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
14:05 - 17:13
3h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
14:05 - 17:26
3h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
14:05 - 17:49
3h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:14 - 16:57
    2h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:14 台鐵嘉義後站 TRA Chiayi Rear Station
    公路客運 7211-0 InterCity 7211-0
    Hướng đến 嘉義縣立體育館 Chiayi County Gymnasium
    (36phút
    14:50 14:50 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    Đi bộ( 5phút
    14:55 15:10 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h17phút
    16:27 16:27 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:28 16:43 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    16:57 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  2. 2
    14:05 - 17:13
    3h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    14:05 台鐵嘉義後站 TRA Chiayi Rear Station
    Đi bộ( 6phút
    14:11 14:26 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (11phút
    14:37 14:37 南靖 Nanjing
    Đi bộ( 5phút
    14:42 14:52 南靖火車站 Nanjing Train Station
    臺南市公車 33路 高鐵嘉義站~關子嶺 Tainan 33 THSR Chiayi Station-Guanzihling
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (14phút
    15:06 15:06 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2
    Đi bộ( 5phút
    15:11 15:26 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h17phút
    16:43 16:43 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:44 16:59 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    17:13 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  3. 3
    14:05 - 17:26
    3h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:05 台鐵嘉義後站 TRA Chiayi Rear Station
    Đi bộ( 6phút
    14:11 14:41 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h14phút
    15:55 15:55 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    16:00 16:15 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    16:56 16:56 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:57 17:12 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    17:26 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  4. 4
    14:05 - 17:49
    3h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:05 台鐵嘉義後站 TRA Chiayi Rear Station
    Đi bộ( 6phút
    14:11 14:46 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h14phút
    16:00 16:00 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    16:05 16:35 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (44phút
    17:19 17:19 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    17:20 17:35 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    17:49 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
cntlog