1
04:48 - 06:09
1h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
04:48 - 06:12
1h24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:48 - 06:16
1h28phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
04:48 - 06:17
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:48 - 06:09
    1h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:48 市政府(松智) Taipei City Hall(Songzhi)
    Đi bộ( 12phút
    05:00 05:02 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.000,00
    05:14 05:14 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    05:19 05:34 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (35phút
    JPY 16.000,00
    06:09 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  2. 2
    04:48 - 06:12
    1h24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:48 市政府(松智) Taipei City Hall(Songzhi)
    Đi bộ( 11phút
    04:59 05:01 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    05:17 05:17 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    05:22 05:37 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (35phút
    JPY 16.000,00
    06:12 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  3. 3
    04:48 - 06:16
    1h28phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    04:48 市政府(松智) Taipei City Hall(Songzhi)
    Đi bộ( 4phút
    04:52 05:02 台北君悅酒店 Grand Hyatt Taipei
    公路客運 1960-0 (去程) InterCity 1960-0 (Down)
    Hướng đến 桃園機場第1航廈 Taiwan Taoyuan International Airport Terminal 1
    (1h6phút
    06:08 06:08 桃園機場第1航廈 Taiwan Taoyuan International Airport Terminal 1
    Đi bộ( 8phút
    06:16 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  4. 4
    04:48 - 06:17
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:48 市政府(松智) Taipei City Hall(Songzhi)
    Đi bộ( 12phút
    05:00 05:02 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (15phút
    05:17 05:22 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.500,00
    05:24 05:24 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 3phút
    05:27 05:42 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (35phút
    JPY 16.000,00
    06:17 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
cntlog