1
07:20 - 09:52
2h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
07:20 - 10:26
3h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
07:20 - 10:29
3h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
07:30 - 10:41
3h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:20 - 09:52
    2h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:20 雙興 Shuangxing
    Đi bộ( 12phút
    07:32 07:52 合興 Hexing
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (19phút
    08:11 08:29 竹中 Zhuzhong
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 六家 Liujia
    (4phút
    08:33 08:33 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    08:40 09:10 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (12phút
    09:22 09:22 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:23 09:38 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    09:52 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  2. 2
    07:20 - 10:26
    3h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:20 雙興 Shuangxing
    Đi bộ( 12phút
    07:32 07:52 合興 Hexing
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (26phút
    08:18 08:36 北新竹 North Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (44phút
    09:20 09:20 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    09:27 09:37 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    桃園市公車 5623 Taoyuan 5623
    Hướng đến 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    (6phút
    09:43 09:43 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    Đi bộ( 4phút
    09:47 10:02 環北 Huanbei
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (24phút
    JPY 6.500,00
    10:26 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  3. 3
    07:20 - 10:29
    3h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:20 雙興 Shuangxing
    Đi bộ( 12phút
    07:32 07:52 合興 Hexing
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (26phút
    08:18 08:52 北新竹 North Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (31phút
    09:23 09:23 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    09:30 09:40 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    桃園市公車 5623A Taoyuan 5623A
    Hướng đến 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    (6phút
    09:46 09:46 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    Đi bộ( 4phút
    09:50 10:05 環北 Huanbei
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (24phút
    JPY 6.500,00
    10:29 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  4. 4
    07:30 - 10:41
    3h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:30 雙興 Shuangxing
    公路客運 5634-0 InterCity 5634-0
    Hướng đến 中壢北站 Zhongli North Station
    (2h8phút
    09:38 09:51 中壢家商 National Chung-Li Economic And Commercial Vocation
    桃園市公車 5623A Taoyuan 5623A
    Hướng đến 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    (7phút
    09:58 09:58 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    Đi bộ( 4phút
    10:02 10:17 環北 Huanbei
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (24phút
    JPY 6.500,00
    10:41 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
cntlog