1
07:14 - 10:21
3h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
07:14 - 10:24
3h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
07:14 - 10:24
3h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
07:24 - 10:30
3h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:14 - 10:21
    3h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:14 後山(南投) Houshan(Nantou)
    Đi bộ( 1phút
    07:15 07:25 經典驛棧 Jing Dian Yi Zhan
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h24phút
    08:49 08:49 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    08:55 09:10 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    09:51 09:51 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:52 10:07 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    10:21 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  2. 2
    07:14 - 10:24
    3h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:14 後山(南投) Houshan(Nantou)
    Đi bộ( 10phút
    07:24 07:34 勇知 Yuchi
    公路客運 6670-E InterCity 6670-E
    Hướng đến 台中國際機場(1) Taichung Airport(1)
    (1h18phút
    08:52 08:52 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    08:58 09:13 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    09:54 09:54 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:55 10:10 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    10:24 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  3. 3
    07:14 - 10:24
    3h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:14 後山(南投) Houshan(Nantou)
    Đi bộ( 10phút
    07:24 07:34 勇知 Yuchi
    公路客運 6670-B InterCity 6670-B
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h18phút
    08:52 08:52 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    08:58 09:13 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    09:54 09:54 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:55 10:10 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    10:24 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  4. 4
    07:24 - 10:30
    3h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:24 後山(南投) Houshan(Nantou)
    公路客運 6665-0 InterCity 6665-0
    Hướng đến 車坪崙 Chepinglun
    (6phút
    07:30 07:43 三育神學院 Adventist Colle
    公路客運 6670-B InterCity 6670-B
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h15phút
    08:58 08:58 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    09:04 09:19 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    10:00 10:00 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:01 10:16 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    10:30 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
cntlog