1
19:43 - 20:47
1h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:44 - 20:55
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
19:53 - 20:55
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
19:53 - 20:58
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:43 - 20:47
    1h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:43 板橋花市 Ban Qiao Hua Shi
    Đi bộ( 7phút
    19:50 19:54 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    20:02 20:02 [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    Đi bộ( 3phút
    20:05 20:20 [A3]新北產業園區 [A3]New Taipei Industrial Park
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (27phút
    JPY 11.500,00
    20:47 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  2. 2
    19:44 - 20:55
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:44 板橋花市 Ban Qiao Hua Shi
    Đi bộ( 6phút
    19:50 19:52 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    19:55 19:55 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    19:57 20:12 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (13phút
    20:25 20:25 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    20:26 20:41 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    20:55 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  3. 3
    19:53 - 20:55
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:53 板橋花市 Ban Qiao Hua Shi
    新北市公車 982區間環狀先導公車 NewTaipei MRTRingShuttle
    Hướng đến 新莊站(新北) XinzhuangStop
    (15phút
    20:08 20:08 捷運新北產業園區站 MRT New Taipei Industrial Park Sta. 2
    Đi bộ( 5phút
    20:13 20:28 [A3]新北產業園區 [A3]New Taipei Industrial Park
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (27phút
    JPY 11.500,00
    20:55 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  4. 4
    19:53 - 20:58
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:53 板橋花市 Ban Qiao Hua Shi
    新北市公車 982環狀先導公車 NewTaipei MRTRing
    Hướng đến 新莊站(新北) XinzhuangStop
    (18phút
    20:11 20:11 捷運新北產業園區站 MRT New Taipei Industrial Park Sta. 2
    Đi bộ( 5phút
    20:16 20:31 [A3]新北產業園區 [A3]New Taipei Industrial Park
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (27phút
    JPY 11.500,00
    20:58 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
cntlog