1
02:55 - 04:37
1h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
02:55 - 04:55
2h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
02:55 - 05:20
2h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:10 - 05:57
2h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:55 - 04:37
    1h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:55 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    03:06 03:06 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    03:11 03:26 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    04:07 04:07 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:08 04:23 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    04:37 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  2. 2
    02:55 - 04:55
    2h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:55 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    03:06 03:06 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    03:11 03:41 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (44phút
    04:25 04:25 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:26 04:41 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    04:55 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  3. 3
    02:55 - 05:20
    2h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:55 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    03:06 03:06 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    03:11 03:26 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    04:27 04:27 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    04:30 04:45 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (35phút
    JPY 16.000,00
    05:20 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
  4. 4
    03:10 - 05:57
    2h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:10 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h41phút
    04:51 04:51 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    04:58 05:08 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    桃園市公車 5623 Taoyuan 5623
    Hướng đến 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    (6phút
    05:14 05:14 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    Đi bộ( 4phút
    05:18 05:33 環北 Huanbei
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (24phút
    JPY 6.500,00
    05:57 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
cntlog