1
19:53 - 21:53
2h0phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
19:43 - 21:56
2h13phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
19:53 - 21:58
2h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:43 - 22:08
2h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:53 - 21:53
    2h0phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    19:53 幸福華城 Xingfuhuacheng Community
    公路客運 1061-A (回程) InterCity 1061-A (Up)
    Hướng đến 捷運忠孝復興站 MRT Zhongxiao Fuxing Station
    (10phút
    20:03 20:16 暖暖區公所 Keelung City Nuannuan District Office
    新北市公車 F825 NewTaipei F825
    Hướng đến 三十一號橋 No. 31 Bridge
    (7phút
    20:23 20:36 安樂區行政大樓 Anle District Administration Building
    公路客運 1558-0 InterCity 1558-0
    Hướng đến 捷運動物園站 MRT Taipei Zoo Sta.
    (2phút
    20:38 20:51 婦幼福利服務中心 Women And Children Welfare Service Center
    新北市公車 萬里-內湖科技園區去 NewTaipei Wanli-Neihu Go
    Hướng đến 基湖路口 Jihu Rd. Entrance
    (2phút
    20:53 21:06 長庚醫院 Chang Gung Memorial Hospital (Bus) 2
    新北市公車 967桃園酒廠 NewTaipei 967 Taiwan Tobacco and Wine Board
    Hướng đến 市政府(市府) Taipei City Hall (Bus)
    (2phút
    21:08 21:21 華夏大飯店 Highness Hotel
    桃園市公車 708 Taoyuan 708
    Hướng đến 羊稠活動中心 Yangchou Activity Center
    (1phút
    21:22 21:22 捷運林口站 MRT Linkou Station
    Đi bộ( 6phút
    21:28 21:43 [A9]林口 [A9]Linkou
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (10phút
    JPY 5.000,00
    21:53 [A11]坑口 [A11]Kengkou
  2. 2
    19:43 - 21:56
    2h13phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    19:43 幸福華城 Xingfuhuacheng Community
    Đi bộ( 2phút
    19:45 19:55 碇內街口(碇內街) Dingnei St. Intersection(Dingnei St.) 20:06 20:19 暖暖區公所 Keelung City Nuannuan District Office
    新北市公車 F816 NewTaipei F816
    Hướng đến 三十一號橋 No. 31 Bridge
    (7phút
    20:26 20:39 安樂區行政大樓 Anle District Administration Building
    公路客運 1558-A InterCity 1558-A
    Hướng đến 捷運動物園站 MRT Taipei Zoo Sta.
    (2phút
    20:41 20:54 婦幼福利服務中心 Women And Children Welfare Service Center
    新北市公車 萬里-內湖科技園區去 NewTaipei Wanli-Neihu Go
    Hướng đến 基湖路口 Jihu Rd. Entrance
    (2phút
    20:56 21:09 長庚醫院 Chang Gung Memorial Hospital (Bus) 2
    新北市公車 966 NewTaipei 966
    Hướng đến 林口站(中華路) Linkou Stop(Zhonghua Rd.)
    (2phút
    21:11 21:24 華夏大飯店 Highness Hotel
    桃園市公車 708A Taoyuan 708A
    Hướng đến 捷運山鼻站 MRT Shanbi Station
    (1phút
    21:25 21:25 捷運林口站 MRT Linkou Station
    Đi bộ( 6phút
    21:31 21:46 [A9]林口 [A9]Linkou
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (10phút
    JPY 5.000,00
    21:56 [A11]坑口 [A11]Kengkou
  3. 3
    19:53 - 21:58
    2h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:53 幸福華城 Xingfuhuacheng Community
    公路客運 1061-A (回程) InterCity 1061-A (Up)
    Hướng đến 捷運忠孝復興站 MRT Zhongxiao Fuxing Station
    (44phút
    20:37 20:37 松山車站(八德) Songshan Station(Bade)
    Đi bộ( 5phút
    20:42 20:44 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (12phút
    JPY 2.500,00
    20:56 20:56 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 3phút
    20:59 21:14 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (44phút
    JPY 13.000,00
    21:58 [A11]坑口 [A11]Kengkou
  4. 4
    19:43 - 22:08
    2h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:43 幸福華城 Xingfuhuacheng Community
    Đi bộ( 28phút
    20:11 20:31 四腳亭 Sijiaoting
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (35phút
    21:06 21:06 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    21:09 21:24 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (44phút
    JPY 13.000,00
    22:08 [A11]坑口 [A11]Kengkou
cntlog