1
00:50 - 02:18
1h28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
00:50 - 02:19
1h29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:50 - 02:20
1h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
00:50 - 02:21
1h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:50 - 02:18
    1h28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:50 土城二站 Tucheng 2 Station
    Đi bộ( 5phút
    00:55 01:05 捷運永寧站 MRT Yongning Station
    公路客運 1962-0 InterCity 1962-0
    Hướng đến 桃園機場第1航廈 Taiwan Taoyuan International Airport Terminal 1
    (43phút
    01:48 01:48 桃園機場第2航廈 Taiwan Taoyuan International Airport Terminal 2
    Đi bộ( 6phút
    01:54 02:09 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (9phút
    JPY 3.000,00
    02:18 [A10]山鼻 [A10]Shanbi
  2. 2
    00:50 - 02:19
    1h29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:50 土城二站 Tucheng 2 Station
    Đi bộ( 5phút
    00:55 01:05 捷運永寧站 MRT Yongning Station
    公路客運 1962-0 InterCity 1962-0
    Hướng đến 桃園機場第1航廈 Taiwan Taoyuan International Airport Terminal 1
    (38phút
    01:43 01:43 機場旅館 Airport hotel
    Đi bộ( 8phút
    01:51 02:06 [A14a]機場旅館 [A14a]Airport Hotel
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (13phút
    JPY 3.000,00
    02:19 [A10]山鼻 [A10]Shanbi
  3. 3
    00:50 - 02:20
    1h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:50 土城二站 Tucheng 2 Station
    Đi bộ( 10phút
    01:00 01:02 [BL02]永寧 [BL02]Yongning
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (11phút
    JPY 2.500,00
    01:13 01:13 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    01:14 01:18 [Y16]板橋(台北捷運) [Y16]Banqiao(MRT)
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (12phút
    JPY 2.000,00
    01:30 01:30 [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    Đi bộ( 3phút
    01:33 01:48 [A3]新北產業園區 [A3]New Taipei Industrial Park
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (32phút
    JPY 7.500,00
    02:20 [A10]山鼻 [A10]Shanbi
  4. 4
    00:50 - 02:21
    1h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:50 土城二站 Tucheng 2 Station
    Đi bộ( 10phút
    01:00 01:02 [BL02]永寧 [BL02]Yongning
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (14phút
    JPY 2.500,00
    01:16 01:16 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    01:19 01:23 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    01:31 01:31 [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    Đi bộ( 3phút
    01:34 01:49 [A3]新北產業園區 [A3]New Taipei Industrial Park
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (32phút
    JPY 7.500,00
    02:21 [A10]山鼻 [A10]Shanbi
cntlog