1
08:44 - 09:59
1h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
08:45 - 10:02
1h17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
08:44 - 10:05
1h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
08:45 - 10:06
1h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:44 - 09:59
    1h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:44 板橋外站 BanCiao Outer Station
    Đi bộ( 6phút
    08:50 09:00 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    新北市公車 948 NewTaipei 948
    Hướng đến 林口站(中華路) Linkou Stop(Zhonghua Rd.)
    (31phút
    09:31 09:31 捷運林口站 MRT Linkou Station
    Đi bộ( 6phút
    09:37 09:52 [A9]林口 [A9]Linkou
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (7phút
    JPY 4.000,00
    09:59 [A10]山鼻 [A10]Shanbi
  2. 2
    08:45 - 10:02
    1h17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:45 板橋外站 BanCiao Outer Station
    Đi bộ( 11phút
    08:56 09:00 [Y16]板橋(台北捷運) [Y16]Banqiao(MRT)
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (12phút
    JPY 2.000,00
    09:12 09:12 [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    Đi bộ( 3phút
    09:15 09:30 [A3]新北產業園區 [A3]New Taipei Industrial Park
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (32phút
    JPY 7.500,00
    10:02 [A10]山鼻 [A10]Shanbi
  3. 3
    08:44 - 10:05
    1h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:44 板橋外站 BanCiao Outer Station
    Đi bộ( 10phút
    08:54 08:56 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    08:58 08:58 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    08:59 09:03 [Y16]板橋(台北捷運) [Y16]Banqiao(MRT)
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (12phút
    JPY 2.000,00
    09:15 09:15 [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    Đi bộ( 3phút
    09:18 09:33 [A3]新北產業園區 [A3]New Taipei Industrial Park
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (32phút
    JPY 7.500,00
    10:05 [A10]山鼻 [A10]Shanbi
  4. 4
    08:45 - 10:06
    1h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:45 板橋外站 BanCiao Outer Station
    Đi bộ( 11phút
    08:56 09:11 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (13phút
    09:24 09:24 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:25 09:40 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (26phút
    JPY 6.000,00
    10:06 [A10]山鼻 [A10]Shanbi
cntlog