1
12:00 - 12:40
40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
12:00 - 13:02
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
12:10 - 13:06
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
12:00 - 13:06
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:00 - 12:40
    40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    12:00 南山高中(中山路) Nanshan High School(Zhongshan Rd.)
    Đi bộ( 9phút
    12:09 12:13 [Y12]中和 [Y12]Zhonghe
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (21phút
    JPY 3.000,00
    12:34 12:34 [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    Đi bộ( 6phút
    12:40 [A3]New Taipei Industrial Park
  2. 2
    12:00 - 13:02
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:00 南山高中(中山路) Nanshan High School(Zhongshan Rd.)
    Đi bộ( 9phút
    12:09 12:13 [Y12]中和 [Y12]Zhonghe
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (16phút
    12:29 12:38 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (4phút
    JPY 3.000,00
    12:42 12:42 [O15]三重 [O15]Sanchong(Taipei)
    Đi bộ( 1phút
    12:43 12:58 [A2]Sanchong(Taoyuan)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]Laojie River 
    (4phút
    JPY 3.000,00
    13:02 [A3]New Taipei Industrial Park
  3. 3
    12:10 - 13:06
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:10 南山高中(中山路) Nanshan High School(Zhongshan Rd.)
    新北市公車 706 NewTaipei 706
    Hướng đến 重慶南路一段 Chongqing S. Road Sec. 1
    (17phút
    12:27 12:27 捷運西門站 MRT Ximen Station
    Đi bộ( 8phút
    12:35 12:37 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    12:39 12:39 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 3phút
    12:42 12:57 [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]Laojie River 
    (9phút
    JPY 3.500,00
    13:06 [A3]New Taipei Industrial Park
  4. 4
    12:00 - 13:06
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:00 南山高中(中山路) Nanshan High School(Zhongshan Rd.)
    Đi bộ( 17phút
    12:17 12:23 [O03]永安市場 [O03]Yongan Market
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (4phút
    12:27 12:32 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (8phút
    JPY 2.500,00
    12:40 12:40 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 3phút
    12:43 12:58 [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]Laojie River 
    (8phút
    JPY 3.500,00
    13:06 [A3]New Taipei Industrial Park
cntlog