1
06:56 - 09:54
2h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
06:56 - 10:08
3h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
06:56 - 10:22
3h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
06:56 - 10:45
3h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:56 - 09:54
    2h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:56 [C1] 籬仔內 [C1] Lizihnei
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C2] 凱旋瑞田 [C2] Kaisyuan Rueitian
    (5phút
    JPY 2.000,00
    07:01 07:01 [C3] 前鎮之星 [C3] Cianjhen Star
    Đi bộ( 3phút
    07:04 07:08 [R6]凱旋 [R6]Kaisyuan
    Red Line
    Hướng đến [R24]南岡山 [R24]Gangshan South
    (23phút
    JPY 3.500,00
    07:31 07:31 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    07:36 07:51 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    09:36 09:36 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    09:38 09:40 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (14phút
    JPY 3.000,00
    09:54 [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
  2. 2
    06:56 - 10:08
    3h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:56 [C1] 籬仔內 [C1] Lizihnei
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C37] 輕軌機廠 [C37] LRT Depot
    (16phút
    JPY 2.000,00
    07:12 07:12 [C30] 科工館 [C30] Science and Technology Museum
    Đi bộ( 5phút
    07:17 07:32 科技館 Science and Technology Museum
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (13phút
    07:45 07:45 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    07:50 08:05 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    09:50 09:50 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    09:52 09:54 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (14phút
    JPY 3.000,00
    10:08 [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
  3. 3
    06:56 - 10:22
    3h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:56 [C1] 籬仔內 [C1] Lizihnei
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C37] 輕軌機廠 [C37] LRT Depot
    (29phút
    JPY 3.000,00
    07:25 07:25 [C24] 愛河之心 [C24] Heart of Love River
    Đi bộ( 3phút
    07:28 07:32 [R13]凹子底 [R13]Aozihdi
    Red Line
    Hướng đến [R24]南岡山 [R24]Gangshan South
    (8phút
    JPY 2.000,00
    07:40 07:40 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    07:45 08:00 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h4phút
    10:04 10:04 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    10:06 10:08 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (14phút
    JPY 3.000,00
    10:22 [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
  4. 4
    06:56 - 10:45
    3h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:56 [C1] 籬仔內 [C1] Lizihnei
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C37] 輕軌機廠 [C37] LRT Depot
    (16phút
    JPY 2.000,00
    07:12 07:12 [C30] 科工館 [C30] Science and Technology Museum
    Đi bộ( 5phút
    07:17 07:32 科技館 Science and Technology Museum
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (13phút
    07:45 07:45 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    07:50 08:20 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h7phút
    10:27 10:27 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    10:29 10:31 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (14phút
    JPY 3.000,00
    10:45 [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
cntlog