1
20:11 - 21:23
1h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
20:11 - 21:23
1h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
20:11 - 21:31
1h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
20:11 - 22:00
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:11 - 21:23
    1h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    20:11 大新路1018巷內 Daxin Rd Inside The Ln 1018
    Đi bộ( 9phút
    20:20 20:20 游厝 (桃園市) (3) Youcuo (Taoyuan) (3)
    桃園市 302 Taoyuan 302
    Hướng đến 高鐵桃園站 Thsr Taoyuan Station (Taoyuan) (1)
    (10phút
    20:30 20:30 高鐵桃園站 Thsr Taoyuan Station (Taoyuan) (1)
    Đi bộ( 7phút
    20:37 20:38 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (24phút
    21:02 21:02 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    21:06 21:07 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    21:09 21:15 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (8phút
    JPY 2.500,00
    21:23 [G18]南京三民 [G18]Nanjing Sanmin
  2. 2
    20:11 - 21:23
    1h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    20:11 大新路1018巷內 Daxin Rd Inside The Ln 1018
    Đi bộ( 9phút
    20:20 20:20 游厝 (桃園市) (3) Youcuo (Taoyuan) (3)
    桃園市 302 Taoyuan 302
    Hướng đến 高鐵桃園站 Thsr Taoyuan Station (Taoyuan) (1)
    (10phút
    20:30 20:30 高鐵桃園站 Thsr Taoyuan Station (Taoyuan) (1)
    Đi bộ( 7phút
    20:37 20:38 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (13phút
    20:51 20:51 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    20:56 20:56 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (10phút
    21:06 21:10 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (13phút
    JPY 3.500,00
    21:23 [G18]南京三民 [G18]Nanjing Sanmin
  3. 3
    20:11 - 21:31
    1h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:11 大新路1018巷內 Daxin Rd Inside The Ln 1018
    Đi bộ( 9phút
    20:20 20:20 游厝 (桃園市) (3) Youcuo (Taoyuan) (3)
    桃園市 302 Taoyuan 302
    Hướng đến 高鐵桃園站 Thsr Taoyuan Station (Taoyuan) (1)
    (10phút
    20:30 20:30 高鐵桃園站 Thsr Taoyuan Station (Taoyuan) (1)
    Đi bộ( 7phút
    20:37 20:38 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (24phút
    21:02 21:02 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 13phút
    21:15 21:20 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (11phút
    JPY 2.500,00
    21:31 [G18]南京三民 [G18]Nanjing Sanmin
  4. 4
    20:11 - 22:00
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:11 大新路1018巷內 Daxin Rd Inside The Ln 1018
    Đi bộ( 9phút
    20:20 20:20 游厝 (桃園市) (3) Youcuo (Taoyuan) (3)
    桃園市 302 Taoyuan 302
    Hướng đến 高鐵桃園站 Thsr Taoyuan Station (Taoyuan) (1)
    (6phút
    20:26 20:26 捷運領航站 Mrt Linghang Station
    Đi bộ( 5phút
    20:31 20:36 [A17]領航(大園國際高中) [A17]Linghang
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (1h5phút
    JPY 16.000,00
    21:41 21:41 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 6phút
    21:47 21:49 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (11phút
    JPY 2.500,00
    22:00 [G18]南京三民 [G18]Nanjing Sanmin
cntlog