1
03:37 - 04:50
1h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:37 - 04:50
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
03:37 - 04:50
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:37 - 04:57
1h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:37 - 04:50
    1h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:37 家畜試驗所 A.H.R.I 1
    Đi bộ( 23phút
    04:00 04:02 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (37phút
    04:39 04:44 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (6phút
    JPY 5.500,00
    04:50 [G17]台北小巨蛋 [G17]Taipei Arena
  2. 2
    03:37 - 04:50
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:37 家畜試驗所 A.H.R.I 1
    Đi bộ( 0phút
    03:37 03:47 家畜所 A.H.R.I 2
    臺北市公車 757 Taipei 757
    Hướng đến 聯合醫院中興院區(塔城) TCUH Zhongxin Branch(Tacheng)
    (7phút
    03:54 03:54 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    04:00 04:02 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (37phút
    04:39 04:44 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (6phút
    JPY 5.500,00
    04:50 [G17]台北小巨蛋 [G17]Taipei Arena
  3. 3
    03:37 - 04:50
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:37 家畜試驗所 A.H.R.I 1
    Đi bộ( 0phút
    03:37 03:47 家畜所 A.H.R.I 2
    新北市公車 836 NewTaipei 836
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (7phút
    03:54 03:54 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    04:00 04:02 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (37phút
    04:39 04:44 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (6phút
    JPY 5.500,00
    04:50 [G17]台北小巨蛋 [G17]Taipei Arena
  4. 4
    03:37 - 04:57
    1h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:37 家畜試驗所 A.H.R.I 1
    Đi bộ( 12phút
    03:49 03:59 重建街口 Chongjian St. Entrance
    新北市公車 淡水-內湖科技園區 NewTaipei Tamsui-NeiKe
    Hướng đến 仁寶大樓 Renbao Bldg.
    (30phút
    04:29 04:29 捷運劍南路站 MRT Jiannan Road Station
    Đi bộ( 5phút
    04:34 04:36 [BR15]劍南路 [BR15]Jiannan Rd
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (9phút
    04:45 04:55 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.500,00
    04:57 [G17]台北小巨蛋 [G17]Taipei Arena
cntlog