1
07:42 - 10:53
3h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
07:32 - 11:01
3h29phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
3
07:32 - 11:13
3h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
07:32 - 11:23
3h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:42 - 10:53
    3h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:42 新光三越遠東站 ShinKong MitsuKoshi-Far Eastern Station
    公路客運 7211-0 InterCity 7211-0
    Hướng đến 嘉義縣立體育館 Chiayi County Gymnasium
    (39phút
    08:21 08:21 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    Đi bộ( 5phút
    08:26 08:41 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h38phút
    10:19 10:19 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:20 10:22 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    10:28 10:37 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (16phút
    JPY 3.000,00
    10:53 [O19]輔大 [O19]Fu Jen University
  2. 2
    07:32 - 11:01
    3h29phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    07:32 新光三越遠東站 ShinKong MitsuKoshi-Far Eastern Station
    Đi bộ( 14phút
    07:46 08:01 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (11phút
    08:12 08:12 南靖 Nanjing
    Đi bộ( 5phút
    08:17 08:27 南靖火車站 Nanjing Train Station
    臺南市公車 33路 高鐵嘉義站~關子嶺 Tainan 33 THSR Chiayi Station-Guanzihling
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (14phút
    08:41 08:41 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2
    Đi bộ( 5phút
    08:46 09:01 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h30phút
    10:31 10:31 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    10:33 10:35 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    10:38 10:38 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    10:41 10:45 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (3phút
    10:48 10:57 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (4phút
    JPY 2.000,00
    11:01 [O19]輔大 [O19]Fu Jen University
  3. 3
    07:32 - 11:13
    3h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    07:32 新光三越遠東站 ShinKong MitsuKoshi-Far Eastern Station
    Đi bộ( 14phút
    07:46 08:16 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h14phút
    09:30 09:30 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    09:35 09:50 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    10:43 10:43 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    10:45 10:47 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    10:50 10:50 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    10:53 10:57 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (3phút
    11:00 11:09 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (4phút
    JPY 2.000,00
    11:13 [O19]輔大 [O19]Fu Jen University
  4. 4
    07:32 - 11:23
    3h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    07:32 新光三越遠東站 ShinKong MitsuKoshi-Far Eastern Station
    Đi bộ( 14phút
    07:46 08:16 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h14phút
    09:30 09:30 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    09:35 09:50 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    10:43 10:43 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    10:50 11:00 板橋車站(文化路) Banqiao Rail Sta.(Wenhua Rd.)
    新北市公車 920 NewTaipei 920
    Hướng đến 林口站(文化北路一段) Linkou Station(Wenhua N. Rd. Sec.1)
    (6phút
    11:06 11:06 捷運頭前庄站(思源路) MRT Touqianzhuang Sta(Siyuan Rd.)
    Đi bộ( 7phút
    11:13 11:19 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (4phút
    JPY 2.000,00
    11:23 [O19]輔大 [O19]Fu Jen University
cntlog