1
02:14 - 03:06
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:14 - 03:17
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:14 - 03:24
1h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
02:14 - 03:25
1h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:14 - 03:06
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:14 [K05]景文科大 [K05]Jinwen University of Science and Technology
    安坑輕軌 Ankeng LRT
    Hướng đến [K09]十四張 [LRT] [K09]Shisizhang [LRT]
    (10phút
    JPY 2.000,00
    02:24 02:24 [K09]十四張 [LRT] [K09]Shisizhang [LRT]
    Đi bộ( 1phút
    02:25 02:29 [Y08]十四張 [Y08]Shisizhang
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (26phút
    02:55 03:04 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (2phút
    JPY 3.500,00
    03:06 [O18]新莊 [O18]Xinzhuang
  2. 2
    02:14 - 03:17
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:14 [K05]景文科大 [K05]Jinwen University of Science and Technology
    安坑輕軌 Ankeng LRT
    Hướng đến [K09]十四張 [LRT] [K09]Shisizhang [LRT]
    (10phút
    JPY 2.000,00
    02:24 02:24 [K09]十四張 [LRT] [K09]Shisizhang [LRT]
    Đi bộ( 1phút
    02:25 02:29 [Y08]十四張 [Y08]Shisizhang
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (6phút
    02:35 02:44 [Y11/O02]景安 [Y11/O02]Jingan
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (33phút
    JPY 3.500,00
    03:17 [O18]新莊 [O18]Xinzhuang
  3. 3
    02:14 - 03:24
    1h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:14 [K05]景文科大 [K05]Jinwen University of Science and Technology
    安坑輕軌 Ankeng LRT
    Hướng đến [K09]十四張 [LRT] [K09]Shisizhang [LRT]
    (10phút
    JPY 2.000,00
    02:24 02:24 [K09]十四張 [LRT] [K09]Shisizhang [LRT]
    Đi bộ( 1phút
    02:25 02:29 [Y08]十四張 [Y08]Shisizhang
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (3phút
    02:32 02:37 [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (11phút
    02:48 02:57 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (27phút
    JPY 3.500,00
    03:24 [O18]新莊 [O18]Xinzhuang
  4. 4
    02:14 - 03:25
    1h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:14 [K05]景文科大 [K05]Jinwen University of Science and Technology
    安坑輕軌 Ankeng LRT
    Hướng đến [K09]十四張 [LRT] [K09]Shisizhang [LRT]
    (10phút
    JPY 2.000,00
    02:24 02:24 [K09]十四張 [LRT] [K09]Shisizhang [LRT]
    Đi bộ( 1phút
    02:25 02:29 [Y08]十四張 [Y08]Shisizhang
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (6phút
    02:35 02:44 [Y11/O02]景安 [Y11/O02]Jingan
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (20phút
    03:04 03:13 [O12]大橋頭 [O12]Daqiaotou
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (12phút
    JPY 3.500,00
    03:25 [O18]新莊 [O18]Xinzhuang
cntlog