1
00:55 - 04:11
3h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
2
00:55 - 04:18
3h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
01:05 - 04:19
3h14phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
00:55 - 04:37
3h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:55 - 04:11
    3h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    00:55 中庄(東區) Zhongzhuang (East District)
    Đi bộ( 11phút
    01:06 01:21 嘉北 Jiabei
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (14phút
    01:35 01:35 南靖 Nanjing
    Đi bộ( 5phút
    01:40 01:50 南靖火車站 Nanjing Train Station
    臺南市公車 33路 高鐵嘉義站~關子嶺 Tainan 33 THSR Chiayi Station-Guanzihling
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (14phút
    02:04 02:04 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2
    Đi bộ( 5phút
    02:09 02:24 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h30phút
    03:54 03:54 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    03:56 03:58 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    04:01 04:01 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    04:04 04:08 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (3phút
    JPY 2.000,00
    04:11 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
  2. 2
    00:55 - 04:18
    3h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    00:55 中庄(東區) Zhongzhuang (East District)
    Đi bộ( 11phút
    01:06 01:36 嘉北 Jiabei
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h12phút
    02:48 02:48 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    02:53 03:08 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    04:01 04:01 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    04:03 04:05 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    04:08 04:08 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    04:11 04:15 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (3phút
    JPY 2.000,00
    04:18 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
  3. 3
    01:05 - 04:19
    3h14phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    01:05 中庄(東區) Zhongzhuang (East District)
    公路客運 7305-0 InterCity 7305-0
    Hướng đến 大雅站 Da Ya Station
    (15phút
    01:20 01:33 新光三越遠東站 ShinKong MitsuKoshi-Far Eastern Station
    公路客運 7211-0 InterCity 7211-0
    Hướng đến 嘉義縣立體育館 Chiayi County Gymnasium
    (39phút
    02:12 02:12 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    Đi bộ( 5phút
    02:17 02:32 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h30phút
    04:02 04:02 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    04:04 04:06 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    04:09 04:09 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    04:12 04:16 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (3phút
    JPY 2.000,00
    04:19 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
  4. 4
    00:55 - 04:37
    3h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    00:55 中庄(東區) Zhongzhuang (East District)
    Đi bộ( 11phút
    01:06 01:41 嘉北 Jiabei
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h12phút
    02:53 02:53 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    02:58 03:13 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (54phút
    04:07 04:07 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    04:09 04:11 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    04:14 04:14 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    04:19 04:29 捷運新埔站 MRT Xinpu Station 1
    新北市公車 813返 NewTaipei 813Back
    Hướng đến 五股站(成泰路一段) Wu Gu Zhan(Chengtai Rd Sec 1)
    (1phút
    04:30 04:30 捷運頭前庄站(思源路) MRT Touqianzhuang Sta(Siyuan Rd.)
    Đi bộ( 7phút
    04:37 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
cntlog