1
10:11 - 12:24
2h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
10:11 - 12:28
2h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
10:11 - 12:30
2h19phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
10:01 - 12:37
2h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:11 - 12:24
    2h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:11 南興國小(彰化) Nanxing Elementary School(Changhua)
    公路客運 6882-0 InterCity 6882-0
    Hướng đến 員客台中站 Yuanlin Bus-Taichung Station
    (42phút
    10:53 10:53 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    10:59 11:14 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    12:07 12:07 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    12:09 12:11 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    12:14 12:14 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    12:17 12:21 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (3phút
    JPY 2.000,00
    12:24 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
  2. 2
    10:11 - 12:28
    2h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    10:11 南興國小(彰化) Nanxing Elementary School(Changhua)
    彰化縣公車 13路 Changhua County 13
    Hướng đến 彰化站 Changhua Station (Section1 Zhongzheng Road)1
    (13phút
    10:24 10:24 彰化站 Changhua Station (Section1 Zhongzheng Road)1
    Đi bộ( 8phút
    10:32 10:47 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    10:58 10:58 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    11:03 11:18 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    12:11 12:11 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    12:13 12:15 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    12:18 12:18 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    12:21 12:25 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (3phút
    JPY 2.000,00
    12:28 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
  3. 3
    10:11 - 12:30
    2h19phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    10:11 南興國小(彰化) Nanxing Elementary School(Changhua)
    彰化縣公車 13路 Changhua County 13
    Hướng đến 大葉大學(管院站) Dayeh University (2)
    (9phút
    10:20 10:20 花壇 Huatan (Bus)
    Đi bộ( 7phút
    10:27 10:42 花壇 Huatan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (18phút
    11:00 11:00 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    11:05 11:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    12:13 12:13 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    12:15 12:17 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    12:20 12:20 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    12:23 12:27 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (3phút
    JPY 2.000,00
    12:30 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
  4. 4
    10:01 - 12:37
    2h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    10:01 南興國小(彰化) Nanxing Elementary School(Changhua)
    Đi bộ( 40phút
    10:41 10:56 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    11:07 11:07 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    11:12 11:27 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    12:20 12:20 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    12:22 12:24 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    12:27 12:27 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    12:30 12:34 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (3phút
    JPY 2.000,00
    12:37 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
cntlog