1
17:47 - 18:04
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
17:47 - 18:13
26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
17:47 - 18:23
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
17:47 - 18:23
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:47 - 18:04
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:47 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (4phút
    17:51 18:00 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (4phút
    JPY 2.000,00
    18:04 [O13]台北橋 [O13]Taipei Bridge
  2. 2
    17:47 - 18:13
    26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:47 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (4phút
    17:51 18:00 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (2phút
    18:02 18:11 [O12]大橋頭 [O12]Daqiaotou
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (2phút
    JPY 2.000,00
    18:13 [O13]台北橋 [O13]Taipei Bridge
  3. 3
    17:47 - 18:23
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:47 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    17:51 17:51 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    Đi bộ( 5phút
    17:56 18:06 捷運民權西路站 MRT Minquan W. Rd. Station
    臺北市公車 211 Taipei 211
    Hướng đến 捷運麟光站 MRT Linguang Sta.
    (2phút
    18:08 18:08 捷運民權西路站 MRT Minquan W. Rd. Station
    Đi bộ( 5phút
    18:13 18:19 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (4phút
    JPY 2.000,00
    18:23 [O13]台北橋 [O13]Taipei Bridge
  4. 4
    17:47 - 18:23
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:47 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    17:51 17:51 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    Đi bộ( 5phút
    17:56 18:06 捷運民權西路站 MRT Minquan W. Rd. Station
    臺北市公車 225 Taipei 225
    Hướng đến 民生國中 Minsheng Junior High School
    (2phút
    18:08 18:08 捷運民權西路站 MRT Minquan W. Rd. Station
    Đi bộ( 5phút
    18:13 18:19 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (4phút
    JPY 2.000,00
    18:23 [O13]台北橋 [O13]Taipei Bridge
cntlog