2025/02/26  01:36  khởi hành
1
03:44 - 08:27
4h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
04:08 - 09:01
4h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
06:39 - 09:54
3h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
06:39 - 11:05
4h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:44 - 08:27
    4h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:44 部洋 Buyang
    Đi bộ( 2h8phút
    05:52 05:55 [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (20phút
    JPY 4.500,00
    06:15 06:15 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    06:25 06:25 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h42phút
    08:07 08:07 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    08:11 08:11 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (16phút
    JPY 2.500,00
    08:27 [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
  2. 2
    04:08 - 09:01
    4h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:08 部洋 Buyang
    Đi bộ( 2h8phút
    06:16 06:19 [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (20phút
    JPY 4.500,00
    06:39 06:39 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    06:49 06:55 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h42phút
    08:37 08:37 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    08:41 08:43 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (18phút
    JPY 2.500,00
    09:01 [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
  3. 3
    06:39 - 09:54
    3h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:39 部洋 Buyang
    高雄市 8013 假日延駛石頭廟 Kaohsiung 8013
    Hướng đến 捷運岡山高醫站 Mrt Kaohsiung Medical University Gangshan Hospital
    (36phút
    07:15 07:15 臺鐵岡山車站 捷運岡山車站 Tra Gangshan Station Mrt Gangshan Station
    Đi bộ( 4phút
    07:19 07:21 [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (20phút
    JPY 4.500,00
    07:41 07:41 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    07:51 07:55 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h37phút
    09:32 09:32 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    09:36 09:37 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (17phút
    JPY 2.500,00
    09:54 [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
  4. 4
    06:39 - 11:05
    4h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    06:39 部洋 Buyang
    高雄市 8013 假日延駛石頭廟 Kaohsiung 8013
    Hướng đến 捷運岡山高醫站 Mrt Kaohsiung Medical University Gangshan Hospital
    (36phút
    07:15 07:15 臺鐵岡山車站 捷運岡山車站 Tra Gangshan Station Mrt Gangshan Station
    Đi bộ( 5phút
    07:20 07:37 岡山 Gangshan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (14phút
    07:51 07:51 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    08:01 08:35 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h1phút
    10:36 10:36 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:37 10:40 臺北車站 鄭州 Taipei Main Sta Zhengzhou
    臺北市 669狗狗公車 Taipei 669 (2)
    Hướng đến 松廉路 Songlian Rd
    (18phút
    10:58 10:58 信義松仁路口 松仁 Xinyi And Songren Rd Intersection Songren
    Đi bộ( 7phút
    11:05 [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
cntlog