1
02:06 - 06:29
4h23phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
2
02:06 - 06:43
4h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
02:06 - 07:45
5h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:06 - 07:56
5h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:06 - 06:29
    4h23phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    02:06 大地莊園 Dadi Manor 02:28 02:41 麻豆轉運站 Madou Bus Station
    公路客運 1625-0 InterCity 1625-0
    Hướng đến 國光客運台中車站 Guo Guang Ke Yun Tai Zhong Che Zhan
    (23phút
    03:04 03:04 新營火車站 Xinying Railway Station
    Đi bộ( 5phút
    03:09 03:24 新營 Xinying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (9phút
    03:33 03:33 後壁 Houbi
    Đi bộ( 4phút
    03:37 03:47 後壁火車站 Houbi Train Station
    臺南市公車 33路 高鐵嘉義站~關子嶺 Tainan 33 THSR Chiayi Station-Guanzihling
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (25phút
    04:12 04:12 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2
    Đi bộ( 5phút
    04:17 04:32 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h38phút
    06:10 06:10 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:11 06:13 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (16phút
    JPY 2.500,00
    06:29 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
  2. 2
    02:06 - 06:43
    4h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:06 大地莊園 Dadi Manor 02:57 02:57 隆田火車站 Longtian Train Station
    Đi bộ( 3phút
    03:00 03:15 隆田 Longtian
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (50phút
    04:05 04:05 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    04:10 04:25 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h59phút
    06:24 06:24 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:25 06:27 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (16phút
    JPY 2.500,00
    06:43 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
  3. 3
    02:06 - 07:45
    5h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:06 大地莊園 Dadi Manor 02:28 02:41 麻豆轉運站 Madou Bus Station
    公路客運 1628-A InterCity 1628-A
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (4h40phút
    07:21 07:21 台北轉運站 Taipei Bus Station
    Đi bộ( 6phút
    07:27 07:29 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (16phút
    JPY 2.500,00
    07:45 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
  4. 4
    02:06 - 07:56
    5h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:06 大地莊園 Dadi Manor 02:57 02:57 隆田火車站 Longtian Train Station
    Đi bộ( 3phút
    03:00 03:30 隆田 Longtian
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (4h7phút
    07:37 07:37 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    07:38 07:40 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (16phút
    JPY 2.500,00
    07:56 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
cntlog