1
14:07 - 16:20
2h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
14:07 - 16:21
2h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
14:07 - 16:39
2h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
14:17 - 16:40
2h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:07 - 16:20
    2h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:07 台中市後備指揮部 A.F.R.C.
    Đi bộ( 7phút
    14:14 14:19 文心桜花 Wenxin Yinghua
    Green Line
    Hướng đến 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    (22phút
    JPY 3.500,00
    14:41 14:41 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    14:45 15:00 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    16:01 16:01 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:02 16:04 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (16phút
    JPY 2.500,00
    16:20 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
  2. 2
    14:07 - 16:21
    2h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:07 台中市後備指揮部 A.F.R.C.
    Đi bộ( 7phút
    14:14 14:19 文心桜花 Wenxin Yinghua
    Green Line
    Hướng đến 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    (22phút
    JPY 3.500,00
    14:41 14:41 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    14:45 15:00 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    16:02 16:02 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:03 16:05 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (16phút
    JPY 2.500,00
    16:21 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
  3. 3
    14:07 - 16:39
    2h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:07 台中市後備指揮部 A.F.R.C.
    Đi bộ( 7phút
    14:14 14:19 文心桜花 Wenxin Yinghua
    Green Line
    Hướng đến 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    (22phút
    JPY 3.500,00
    14:41 14:41 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    14:45 15:15 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h5phút
    16:20 16:20 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:21 16:23 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (16phút
    JPY 2.500,00
    16:39 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
  4. 4
    14:17 - 16:40
    2h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:17 台中市後備指揮部 A.F.R.C.
    臺中市公車 18 Taichung 18
    Hướng đến 朝馬轉運站(朝富路) ChaoMa Transfer Station(Chaofu Rd.)
    (10phút
    14:27 14:40 朝馬轉運站(朝富路) ChaoMa Transfer Station(Chaofu Rd.)
    臺中市公車 74 (去程) Taichung 74 (Down)
    Hướng đến 仁友停車場 Renyou Bus Parking Lot
    (15phút
    14:55 14:55 新烏日車站 Xinwuri Station
    Đi bộ( 10phút
    15:05 15:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    16:21 16:21 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:22 16:24 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (16phút
    JPY 2.500,00
    16:40 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
cntlog