1
01:26 - 06:12
4h46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
22:42 - 06:12
7h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
22:42 - 06:12
7h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
04:59 - 08:05
3h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:26 - 06:12
    4h46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:26 西門路四段 Sec 4 Simen Rd
    Đi bộ( 14phút
    01:40 01:40 臺南轉運站 Tainan Bus Station
    公路客運 7500F InterCity 7500F
    Hướng đến 臺北轉運站 Taipei Bus Station
    (3h53phút
    05:33 05:33 臺北轉運站 Taipei Bus Station
    Đi bộ( 5phút
    05:38 06:00 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (12phút
    JPY 2.000,00
    06:12 [R04]信義安和 [R04]Xinyi Anhe
  2. 2
    22:42 - 06:12
    7h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:42 西門路四段 Sec 4 Simen Rd
    Đi bộ( 5phút
    22:47 22:47 建成市場 Jiancheng Market
    臺南市 藍幹線 安平工業區 佳里 Tainan Blue Anping Industrial Park Jiali Bus Station
    Hướng đến 安平工業區 Anping Industrial Park
    (2phút
    22:49 01:00 臺南轉運站 Tainan Bus Station
    公路客運 7500G InterCity 7500G
    Hướng đến 臺北轉運站 Taipei Bus Station
    (3h56phút
    04:56 04:56 臺北轉運站 Taipei Bus Station
    Đi bộ( 5phút
    05:01 06:00 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (12phút
    JPY 2.000,00
    06:12 [R04]信義安和 [R04]Xinyi Anhe
  3. 3
    22:42 - 06:12
    7h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:42 西門路四段 Sec 4 Simen Rd
    Đi bộ( 5phút
    22:47 22:47 建成市場 Jiancheng Market
    臺南市 藍幹線 安平工業區 佳里 Tainan Blue Anping Industrial Park Jiali Bus Station
    Hướng đến 安平工業區 Anping Industrial Park
    (2phút
    22:49 01:40 臺南轉運站 Tainan Bus Station
    公路客運 7500F InterCity 7500F
    Hướng đến 臺北轉運站 Taipei Bus Station
    (3h53phút
    05:33 05:33 臺北轉運站 Taipei Bus Station
    Đi bộ( 5phút
    05:38 06:00 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (12phút
    JPY 2.000,00
    06:12 [R04]信義安和 [R04]Xinyi Anhe
  4. 4
    04:59 - 08:05
    3h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:59 西門路四段 Sec 4 Simen Rd
    Đi bộ( 27phút
    05:26 05:29 臺南市 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (24phút
    05:53 05:53 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 10phút
    06:03 06:03 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h44phút
    07:47 07:47 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    07:51 07:53 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (12phút
    JPY 2.000,00
    08:05 [R04]信義安和 [R04]Xinyi Anhe
cntlog