1
22:36 - 01:22
2h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
22:36 - 01:37
3h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
22:36 - 01:39
3h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
22:36 - 01:41
3h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:36 - 01:22
    2h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:36 斗六後火車站 TRA Douliu Rear Station
    Đi bộ( 0phút
    22:36 22:46 斗六火車站 Douliu Station
    嘉義縣公車 201 Chiayi County 201
    Hướng đến 高鐵雲林站 Yunlin High Speed Rail Station
    (33phút
    23:19 23:19 高鐵雲林站 Yunlin High Speed Rail Station
    Đi bộ( 5phút
    23:24 23:39 雲林(高鐵) Yunlin(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h26phút
    01:05 01:05 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:06 01:08 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (14phút
    JPY 2.000,00
    01:22 [R04]信義安和 [R04]Xinyi Anhe
  2. 2
    22:36 - 01:37
    3h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:36 斗六後火車站 TRA Douliu Rear Station
    Đi bộ( 5phút
    22:41 23:11 斗六 Douliu
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (48phút
    23:59 23:59 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    00:04 00:19 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    01:20 01:20 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:21 01:23 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (14phút
    JPY 2.000,00
    01:37 [R04]信義安和 [R04]Xinyi Anhe
  3. 3
    22:36 - 01:39
    3h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    22:36 斗六後火車站 TRA Douliu Rear Station
    Đi bộ( 5phút
    22:41 23:11 斗六 Douliu
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (18phút
    23:29 23:29 田中 Tianzhong
    Đi bộ( 5phút
    23:34 23:44 田中火車站(1) TRA Tianzhong Station(1)
    彰化縣公車 7路 Changhua County 7
    Hướng đến 員林轉運站 Yuanlin Bus Station
    (6phút
    23:50 23:50 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    Đi bộ( 3phút
    23:53 00:08 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h14phút
    01:22 01:22 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:23 01:25 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (14phút
    JPY 2.000,00
    01:39 [R04]信義安和 [R04]Xinyi Anhe
  4. 4
    22:36 - 01:41
    3h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:36 斗六後火車站 TRA Douliu Rear Station
    Đi bộ( 5phút
    22:41 22:56 斗六 Douliu
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h7phút
    00:03 00:03 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    00:08 00:23 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    01:24 01:24 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:25 01:27 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (14phút
    JPY 2.000,00
    01:41 [R04]信義安和 [R04]Xinyi Anhe
cntlog