1
04:26 - 05:16
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
04:26 - 05:22
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
04:36 - 05:23
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
04:26 - 05:23
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:26 - 05:16
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:26 中信國小 Zhongxin Elementary School(Xinbei)
    Đi bộ( 11phút
    04:37 04:52 新莊副都心 Xinzhuang Fuduxin
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (12phút
    JPY 3.500,00
    05:04 05:04 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 5phút
    05:09 05:11 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    05:16 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
  2. 2
    04:26 - 05:22
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:26 中信國小 Zhongxin Elementary School(Xinbei)
    Đi bộ( 11phút
    04:37 04:52 新莊副都心 Xinzhuang Fuduxin
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (12phút
    JPY 3.500,00
    05:04 05:04 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    05:07 05:09 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    05:15 05:20 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    05:22 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
  3. 3
    04:36 - 05:23
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:36 中信國小 Zhongxin Elementary School(Xinbei)
    新北市公車 813區間 NewTaipei section
    Hướng đến 中和站(連城路) Zhonghe Sta.
    (11phút
    04:47 04:47 捷運頭前庄站(思源路) MRT Touqianzhuang Sta(Siyuan Rd.)
    Đi bộ( 7phút
    04:54 05:00 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (23phút
    JPY 3.000,00
    05:23 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
  4. 4
    04:26 - 05:23
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:26 中信國小 Zhongxin Elementary School(Xinbei)
    Đi bộ( 6phút
    04:32 04:42 行政院新莊聯合辦公大樓(榮華路) Xinzhuang Joint Office Tower Executive Yuan(Ronghua Rd)
    新北市公車 982新埔返 NewTaipei 982XinbuBack
    Hướng đến 捷運新埔站 MRT Xinpu Station 1
    (5phút
    04:47 04:47 捷運頭前庄站(思源路) MRT Touqianzhuang Sta(Siyuan Rd.)
    Đi bộ( 7phút
    04:54 05:00 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (23phút
    JPY 3.000,00
    05:23 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
cntlog