1
14:39 - 17:29
2h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
14:39 - 17:34
2h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
14:49 - 17:43
2h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
14:39 - 17:48
3h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:39 - 17:29
    2h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:39 台鐵內惟站 TRA Neiwei Station
    Đi bộ( 10phút
    14:49 15:04 內惟 Neiwei
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (4phút
    15:08 15:08 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    15:13 15:28 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    17:21 17:21 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    17:22 17:24 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    17:29 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
  2. 2
    14:39 - 17:34
    2h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:39 台鐵內惟站 TRA Neiwei Station
    Đi bộ( 3phút
    14:42 14:52 美明路 Meiming Rd.
    高雄市公車 紅35A Kaohsiung Red35A
    Hướng đến 金獅湖站 Golden Lion Lake Station
    (18phút
    15:10 15:10 文府路口(高鐵左營站) Wunfu Rd. Intersection(THSR Xinzuoying Station)
    Đi bộ( 8phút
    15:18 15:33 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    17:26 17:26 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    17:27 17:29 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    17:34 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
  3. 3
    14:49 - 17:43
    2h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    14:49 台鐵內惟站 TRA Neiwei Station
    高雄市公車 紅25 Kaohsiung Red25
    Hướng đến 高雄火車站(捷運高雄車站) Kaohsiung Train Station(MRT Kaohsiung Main Station)
    (8phút
    14:57 14:57 台鐵美術館站(青海路) TRA Museum of Fine Arts Station(Qinghai Road)
    Đi bộ( 4phút
    15:01 15:16 美術館 Museum of Fine Arts
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (6phút
    15:22 15:22 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    15:27 15:42 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    17:35 17:35 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    17:36 17:38 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    17:43 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
  4. 4
    14:39 - 17:48
    3h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:39 台鐵內惟站 TRA Neiwei Station
    Đi bộ( 10phút
    14:49 15:04 內惟 Neiwei
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (4phút
    15:08 15:08 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    15:13 15:28 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h12phút
    17:40 17:40 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    17:41 17:43 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    17:48 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
cntlog