1
03:18 - 06:52
3h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
03:18 - 06:55
3h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
03:18 - 06:58
3h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
03:18 - 07:11
3h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:18 - 06:52
    3h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:18 屏東大學屏商校區 National Pingtung Institute of Commerce (PingtungCounty)2
    Đi bộ( 20phút
    03:38 03:53 歸來 Guilai
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (38phút
    04:31 04:31 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    04:36 04:51 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    06:44 06:44 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:45 06:47 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    06:52 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
  2. 2
    03:18 - 06:55
    3h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:18 屏東大學屏商校區 National Pingtung Institute of Commerce (PingtungCounty)2
    Đi bộ( 20phút
    03:38 04:08 歸來 Guilai
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (26phút
    04:34 04:34 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    04:39 04:54 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    06:47 06:47 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:48 06:50 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    06:55 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
  3. 3
    03:18 - 06:58
    3h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    03:18 屏東大學屏商校區 National Pingtung Institute of Commerce (PingtungCounty)2
    Đi bộ( 0phút
    03:18 03:28 屏東大學東站 National Pingtung University East Station
    公路客運 8230-0 InterCity 8230-0
    Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    (14phút
    03:42 03:42 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    Đi bộ( 5phút
    03:47 04:02 屏東 Pingtung
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (35phút
    04:37 04:37 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    04:42 04:57 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    06:50 06:50 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:51 06:53 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    06:58 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
  4. 4
    03:18 - 07:11
    3h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:18 屏東大學屏商校區 National Pingtung Institute of Commerce (PingtungCounty)2
    Đi bộ( 20phút
    03:38 03:53 歸來 Guilai
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (38phút
    04:31 04:31 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    04:36 04:51 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h12phút
    07:03 07:03 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    07:04 07:06 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    07:11 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
cntlog