1
18:54 - 19:34
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
18:39 - 19:36
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
18:54 - 19:41
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
18:54 - 19:43
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:54 - 19:34
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:54 新莊副都心 Xinzhuang Fuduxin
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (7phút
    JPY 3.000,00
    19:01 19:01 三重(桃園) Sanchong(Taoyuan)
    Đi bộ( 1phút
    19:02 19:08 [O15]三重 [O15]Sanchong(Taipei)
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (6phút
    19:14 19:23 [O12]大橋頭 [O12]Daqiaotou
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (11phút
    JPY 3.000,00
    19:34 [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
  2. 2
    18:39 - 19:36
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    18:39 新莊副都心 Xinzhuang Fuduxin
    Đi bộ( 5phút
    18:44 18:54 捷運新莊副都心站 Jie Yun Xin Zhuang Fu Du Xin Zhan
    新北市公車 835 NewTaipei 835
    Hướng đến 228 Peace Memorial Park 
    (5phút
    18:59 19:12 世翔 Shixiang
    新北市公車 橘17 NewTaipei O17
    Hướng đến 捷運三民高中站(復興路) MRT Sanmin Senior High School Sta.(Fuxing Rd.)
    (18phút
    19:30 19:30 捷運蘆洲站 MRT Luzhou
    Đi bộ( 6phút
    19:36 [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
  3. 3
    18:54 - 19:41
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:54 新莊副都心 Xinzhuang Fuduxin
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (12phút
    JPY 3.500,00
    19:06 19:06 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 5phút
    19:11 19:13 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    19:19 19:28 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (13phút
    JPY 3.000,00
    19:41 [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
  4. 4
    18:54 - 19:43
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    18:54 新莊副都心 Xinzhuang Fuduxin
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (3phút
    JPY 3.000,00
    18:57 18:57 新北產業園區 New Taipei Industrial Park
    Đi bộ( 5phút
    19:02 19:12 捷運新北產業園區站 MRT New Taipei Industrial Park Sta. 2
    新北市公車 橘17 NewTaipei O17
    Hướng đến 捷運三民高中站(復興路) MRT Sanmin Senior High School Sta.(Fuxing Rd.)
    (25phút
    19:37 19:37 捷運蘆洲站 MRT Luzhou
    Đi bộ( 6phút
    19:43 [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
cntlog