1
21:04 - 23:21
2h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
21:04 - 23:22
2h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
21:13 - 23:39
2h26phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
21:04 - 23:46
2h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:04 - 23:21
    2h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:04 中山國中(台中) Chungshan Junior High School(Taichung)
    Đi bộ( 7phút
    21:11 21:16 [108]文華高中 [108]Wen-Hua Senior High School
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (25phút
    JPY 3.500,00
    21:41 21:41 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    21:45 22:00 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    23:01 23:01 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    23:02 23:04 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    23:10 23:19 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (2phút
    JPY 2.000,00
    23:21 [O12]大橋頭 [O12]Daqiaotou
  2. 2
    21:04 - 23:22
    2h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:04 中山國中(台中) Chungshan Junior High School(Taichung)
    Đi bộ( 7phút
    21:11 21:16 [108]文華高中 [108]Wen-Hua Senior High School
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (25phút
    JPY 3.500,00
    21:41 21:41 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    21:45 22:00 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    23:02 23:02 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    23:03 23:05 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    23:11 23:20 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (2phút
    JPY 2.000,00
    23:22 [O12]大橋頭 [O12]Daqiaotou
  3. 3
    21:13 - 23:39
    2h26phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:13 中山國中(台中) Chungshan Junior High School(Taichung)
    臺中市公車 199 Taichung 199
    Hướng đến 竹坑口(台中) Zhukengkou(Taichung)
    (14phút
    21:27 21:40 惠中市政北三路口 Huizhong-Shi Zheng N. 3rd Intersection
    臺中市公車 155 Taichung 155
    Hướng đến 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    (17phút
    21:57 21:57 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    22:03 22:18 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    23:19 23:19 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    23:20 23:22 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    23:28 23:37 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (2phút
    JPY 2.000,00
    23:39 [O12]大橋頭 [O12]Daqiaotou
  4. 4
    21:04 - 23:46
    2h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:04 中山國中(台中) Chungshan Junior High School(Taichung)
    Đi bộ( 7phút
    21:11 21:16 [108]文華高中 [108]Wen-Hua Senior High School
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (25phút
    JPY 3.500,00
    21:41 21:41 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    21:45 22:15 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h5phút
    23:20 23:20 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    23:21 23:23 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    23:27 23:36 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (10phút
    JPY 2.000,00
    23:46 [O12]大橋頭 [O12]Daqiaotou
cntlog