2024/06/18  03:57  khởi hành
1
03:07 - 04:05
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
03:07 - 04:06
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:07 - 04:12
1h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:07 - 04:13
1h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:07 - 04:05
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:07 雙城 Shuangcheng
    安坑輕軌 Ankeng LRT
    Hướng đến 十四張 [LRT] Shisizhang [LRT]
    (18phút
    JPY 2.500,00
    03:25 03:25 十四張 [LRT] Shisizhang [LRT]
    Đi bộ( 1phút
    03:26 03:30 [Y08]十四張 [Y08]Shisizhang
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (6phút
    03:36 03:45 [Y11/O02]景安 [Y11/O02]Jingan
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (20phút
    JPY 3.500,00
    04:05 [O12]大橋頭 [O12]Daqiaotou
  2. 2
    03:07 - 04:06
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:07 雙城 Shuangcheng
    安坑輕軌 Ankeng LRT
    Hướng đến 十四張 [LRT] Shisizhang [LRT]
    (18phút
    JPY 2.500,00
    03:25 03:25 十四張 [LRT] Shisizhang [LRT]
    Đi bộ( 1phút
    03:26 03:30 [Y08]十四張 [Y08]Shisizhang
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (6phút
    03:36 03:45 [Y11/O02]景安 [Y11/O02]Jingan
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (21phút
    JPY 3.500,00
    04:06 [O12]大橋頭 [O12]Daqiaotou
  3. 3
    03:07 - 04:12
    1h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:07 雙城 Shuangcheng
    安坑輕軌 Ankeng LRT
    Hướng đến 十四張 [LRT] Shisizhang [LRT]
    (18phút
    JPY 2.500,00
    03:25 03:25 十四張 [LRT] Shisizhang [LRT]
    Đi bộ( 1phút
    03:26 03:30 [Y08]十四張 [Y08]Shisizhang
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (3phút
    03:33 03:38 [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (11phút
    03:49 03:58 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (14phút
    JPY 3.500,00
    04:12 [O12]大橋頭 [O12]Daqiaotou
  4. 4
    03:07 - 04:13
    1h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:07 雙城 Shuangcheng
    安坑輕軌 Ankeng LRT
    Hướng đến 十四張 [LRT] Shisizhang [LRT]
    (18phút
    JPY 2.500,00
    03:25 03:25 十四張 [LRT] Shisizhang [LRT]
    Đi bộ( 1phút
    03:26 03:30 [Y08]十四張 [Y08]Shisizhang
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (3phút
    03:33 03:38 [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (11phút
    03:49 03:58 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (15phút
    JPY 3.500,00
    04:13 [O12]大橋頭 [O12]Daqiaotou
cntlog