1
08:47 - 13:35
4h48phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
08:47 - 13:45
4h58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
08:57 - 14:00
5h3phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
08:57 - 14:00
5h3phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:47 - 13:35
    4h48phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:47 南化國小(台南) Nanhua Elementary School(Tainan)
    Đi bộ( 8phút
    08:55 09:05 南化派出所 Nanhua Police Station
    高雄市公車 8035(部分延駛實踐大學) Kaohsiung 8035
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (1h4phút
    10:09 10:22 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station 11:01 11:01 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    11:07 11:22 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    13:15 13:15 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    13:16 13:18 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    13:24 13:33 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (2phút
    JPY 2.000,00
    13:35 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
  2. 2
    08:47 - 13:45
    4h58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:47 南化國小(台南) Nanhua Elementary School(Tainan)
    Đi bộ( 8phút
    08:55 09:05 南化派出所 Nanhua Police Station
    高雄市公車 8035(部分延駛實踐大學) Kaohsiung 8035
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (1h4phút
    10:09 10:22 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station 11:01 11:01 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    11:07 11:22 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    13:07 13:07 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    13:09 13:11 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (19phút
    13:30 13:39 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (6phút
    JPY 3.000,00
    13:45 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
  3. 3
    08:57 - 14:00
    5h3phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:57 南化國小(台南) Nanhua Elementary School(Tainan)
    臺南市公車 綠12 新化~南化~玉山 Tainan G12 Sinhua Bus Station-Yushan
    Hướng đến 新化站 Sinhua Bus Station
    (1h7phút
    10:04 10:17 新化站 Sinhua Bus Station 11:21 11:21 高鐵台南站 THSR Tainan Station
    Đi bộ( 5phút
    11:26 11:41 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h59phút
    13:40 13:40 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    13:41 13:43 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    13:49 13:58 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (2phút
    JPY 2.000,00
    14:00 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
  4. 4
    08:57 - 14:00
    5h3phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    08:57 南化國小(台南) Nanhua Elementary School(Tainan)
    臺南市公車 綠12 新化~南化~玉山 Tainan G12 Sinhua Bus Station-Yushan
    Hướng đến 新化站 Sinhua Bus Station
    (1h7phút
    10:04 10:17 新化站 Sinhua Bus Station 10:28 10:28 新市火車站 Sinshih Train Station
    Đi bộ( 4phút
    10:32 10:47 新市 Xinshi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (34phút
    11:21 11:21 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    11:26 11:41 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h59phút
    13:40 13:40 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    13:41 13:43 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    13:49 13:58 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (2phút
    JPY 2.000,00
    14:00 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
cntlog