1
17:05 - 19:48
2h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
17:05 - 19:52
2h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
17:05 - 20:00
2h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
17:35 - 20:14
2h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:05 - 19:48
    2h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    17:05 仁和里 Renhe Vil (Tainan) (2)
    Đi bộ( 9phút
    17:14 17:14 崁腳 (臺南市) Kanjiao (Tainan)
    臺南市 奇美醫院 高鐵臺南站 Tainan 62 Chi Mei Medical Center Thsr Tainan Station
    Hướng đến 高鐵台南站 Thsr Tainan Station
    (13phút
    17:27 17:27 高鐵台南站 Thsr Tainan Station
    Đi bộ( 7phút
    17:34 17:48 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (44phút
    18:32 18:39 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    19:32 19:32 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    19:36 19:37 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (5phút
    19:42 19:46 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (2phút
    JPY 2.000,00
    19:48 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
  2. 2
    17:05 - 19:52
    2h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:05 仁和里 Renhe Vil (Tainan) (2)
    Đi bộ( 9phút
    17:14 17:14 崁腳 (臺南市) Kanjiao (Tainan)
    臺南市 奇美醫院 高鐵臺南站 Tainan 62 Chi Mei Medical Center Thsr Tainan Station
    Hướng đến 高鐵台南站 Thsr Tainan Station
    (13phút
    17:27 17:27 高鐵台南站 Thsr Tainan Station
    Đi bộ( 7phút
    17:34 17:48 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h48phút
    19:36 19:36 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    19:40 19:41 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    19:45 19:51 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (1phút
    JPY 2.000,00
    19:52 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
  3. 3
    17:05 - 20:00
    2h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    17:05 仁和里 Renhe Vil (Tainan) (2)
    Đi bộ( 9phút
    17:14 17:14 崁腳 (臺南市) Kanjiao (Tainan)
    臺南市 奇美醫院 高鐵臺南站 Tainan 62 Chi Mei Medical Center Thsr Tainan Station
    Hướng đến 高鐵台南站 Thsr Tainan Station
    (13phút
    17:27 17:27 高鐵台南站 Thsr Tainan Station
    Đi bộ( 7phút
    17:34 17:48 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h48phút
    19:36 19:36 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    19:42 19:48 後車站 Old Taipei Railway Sta
    臺北市 63 Taipei 63
    Hướng đến 瑞湖街口 Ruihu St Entrance
    (7phút
    19:55 19:55 捷運中山國小站 Mrt Zhongshan Elementary School Sta
    Đi bộ( 5phút
    20:00 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
  4. 4
    17:35 - 20:14
    2h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:35 仁和里 Renhe Vil (Tainan) (2)
    Đi bộ( 9phút
    17:44 17:44 崁腳 (臺南市) Kanjiao (Tainan)
    臺南市 奇美醫院 高鐵臺南站 Tainan 62 Chi Mei Medical Center Thsr Tainan Station
    Hướng đến 高鐵台南站 Thsr Tainan Station
    (13phút
    17:57 17:57 高鐵台南站 Thsr Tainan Station
    Đi bộ( 7phút
    18:04 18:28 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h29phút
    19:57 19:57 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    20:01 20:01 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    20:05 20:08 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (6phút
    JPY 2.000,00
    20:14 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
cntlog