1
16:09 - 19:51
3h42phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
16:09 - 20:20
4h11phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
15:59 - 20:25
4h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
15:59 - 20:43
4h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:09 - 19:51
    3h42phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    16:09 安平古堡(安北路) Anping Fort(Anbei Rd.)
    臺南市公車 99路 臺南公園~觀夕平台 Tainan 99 Sunset Platform
    Hướng đến 台南公園(公園路) Tainan Park(Gongyuan Rd.)
    (22phút
    16:31 16:31 台南火車站(北站) Tainan Train Station(North)
    Đi bộ( 6phút
    16:37 16:52 台南 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (20phút
    17:12 17:12 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    17:17 17:32 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h59phút
    19:31 19:31 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    19:32 19:34 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    19:40 19:49 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (2phút
    JPY 2.000,00
    19:51 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
  2. 2
    16:09 - 20:20
    4h11phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    16:09 安平古堡(安北路) Anping Fort(Anbei Rd.)
    臺南市公車 99路 臺南公園~觀夕平台 Tainan 99 Sunset Platform
    Hướng đến 台南公園(公園路) Tainan Park(Gongyuan Rd.)
    (22phút
    16:31 16:31 台南火車站(北站) Tainan Train Station(North)
    Đi bộ( 6phút
    16:37 16:52 台南 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (45phút
    17:37 17:37 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    17:42 17:57 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    19:42 19:42 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    19:44 19:46 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (19phút
    20:05 20:14 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (6phút
    JPY 3.000,00
    20:20 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
  3. 3
    15:59 - 20:25
    4h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:59 安平古堡(安北路) Anping Fort(Anbei Rd.)
    Đi bộ( 1h12phút
    17:11 17:26 台南 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (20phút
    17:46 17:46 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    17:51 18:06 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h59phút
    20:05 20:05 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    20:06 20:08 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    20:14 20:23 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (2phút
    JPY 2.000,00
    20:25 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
  4. 4
    15:59 - 20:43
    4h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:59 安平古堡(安北路) Anping Fort(Anbei Rd.)
    Đi bộ( 1h12phút
    17:11 17:26 台南 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (20phút
    17:46 17:46 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    17:51 18:21 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h2phút
    20:23 20:23 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    20:24 20:26 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    20:32 20:41 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (2phút
    JPY 2.000,00
    20:43 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
cntlog