1
18:14 - 22:00
3h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
18:14 - 22:03
3h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
18:14 - 22:06
3h52phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
18:14 - 22:14
4h0phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:14 - 22:00
    3h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:14 屏東大學屏商校區 National Pingtung Institute of Commerce (PingtungCounty)2
    Đi bộ( 20phút
    18:34 18:49 歸來 Guilai
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (38phút
    19:27 19:27 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    19:32 19:47 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    21:40 21:40 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    21:41 21:43 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    21:47 21:56 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (4phút
    JPY 2.000,00
    22:00 [O09]行天宮(台北捷運) [O09]Xingtian Temple(MRT)
  2. 2
    18:14 - 22:03
    3h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:14 屏東大學屏商校區 National Pingtung Institute of Commerce (PingtungCounty)2
    Đi bộ( 20phút
    18:34 19:04 歸來 Guilai
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (26phút
    19:30 19:30 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    19:35 19:50 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    21:43 21:43 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    21:44 21:46 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    21:50 21:59 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (4phút
    JPY 2.000,00
    22:03 [O09]行天宮(台北捷運) [O09]Xingtian Temple(MRT)
  3. 3
    18:14 - 22:06
    3h52phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    18:14 屏東大學屏商校區 National Pingtung Institute of Commerce (PingtungCounty)2
    Đi bộ( 0phút
    18:14 18:24 屏東大學東站 National Pingtung University East Station
    公路客運 8230-0 InterCity 8230-0
    Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    (14phút
    18:38 18:38 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    Đi bộ( 5phút
    18:43 18:58 屏東 Pingtung
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (35phút
    19:33 19:33 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    19:38 19:53 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    21:46 21:46 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    21:47 21:49 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    21:53 22:02 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (4phút
    JPY 2.000,00
    22:06 [O09]行天宮(台北捷運) [O09]Xingtian Temple(MRT)
  4. 4
    18:14 - 22:14
    4h0phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    18:14 屏東大學屏商校區 National Pingtung Institute of Commerce (PingtungCounty)2
    Đi bộ( 0phút
    18:14 18:24 屏東大學東站 National Pingtung University East Station
    公路客運 8230-0 InterCity 8230-0
    Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    (14phút
    18:38 18:38 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    Đi bộ( 5phút
    18:43 18:58 屏東 Pingtung
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (35phút
    19:33 19:33 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    19:38 19:53 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    21:38 21:38 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    21:40 21:42 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (19phút
    22:01 22:10 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (4phút
    JPY 3.000,00
    22:14 [O09]行天宮(台北捷運) [O09]Xingtian Temple(MRT)
cntlog