1
17:18 - 20:10
2h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
17:18 - 20:14
2h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
17:18 - 20:15
2h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
17:18 - 20:15
2h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:18 - 20:10
    2h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:18 中正紀念館 Zhongzheng Memorial Hall
    Đi bộ( 9phút
    17:27 17:57 大甲 Dajia(TRA)
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (40phút
    18:37 18:37 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    18:42 18:57 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    19:58 19:58 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    19:59 20:01 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    20:03 20:08 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    20:10 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
  2. 2
    17:18 - 20:14
    2h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:18 中正紀念館 Zhongzheng Memorial Hall
    Đi bộ( 9phút
    17:27 17:57 大甲 Dajia(TRA)
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (40phút
    18:37 18:37 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    18:42 18:57 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    19:58 19:58 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    20:08 20:10 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    20:14 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
  3. 3
    17:18 - 20:15
    2h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:18 中正紀念館 Zhongzheng Memorial Hall
    Đi bộ( 9phút
    17:27 18:02 大甲 Dajia(TRA)
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h1phút
    20:03 20:03 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    20:04 20:06 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    20:08 20:13 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    20:15 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
  4. 4
    17:18 - 20:15
    2h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:18 中正紀念館 Zhongzheng Memorial Hall
    Đi bộ( 9phút
    17:27 17:57 大甲 Dajia(TRA)
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (40phút
    18:37 18:37 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    18:42 18:57 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    19:59 19:59 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    20:09 20:11 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    20:15 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
cntlog