1
16:08 - 16:23
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:08 - 16:29
21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
16:08 - 16:29
21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
4
16:08 - 16:34
26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:08 - 16:23
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:08 中崙(台北) Zhonglun(Taipei)
    Đi bộ( 11phút
    16:19 16:21 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    JPY 2.000,00
    16:23 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
  2. 2
    16:08 - 16:29
    21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:08 中崙(台北) Zhonglun(Taipei)
    Đi bộ( 1phút
    16:09 16:19 中興中學 Zhongxing High School
    臺北市公車 41 Taipei 41
    Hướng đến 兒童新樂園 Taipei Childrens Amusement Park
    (5phút
    16:24 16:24 捷運松江南京站 MRT Nanjing Songjiang Station
    Đi bộ( 5phút
    16:29 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
  3. 3
    16:08 - 16:29
    21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    16:08 中崙(台北) Zhonglun(Taipei)
    Đi bộ( 21phút
    16:29 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
  4. 4
    16:08 - 16:34
    26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:08 中崙(台北) Zhonglun(Taipei)
    Đi bộ( 9phút
    16:17 16:27 南京龍江路口 Nanjing and Longjiang Intersection
    臺北市公車 254 Taipei 254
    Hướng đến 中正環河路口 Zhongzheng and Huanhe Intersection
    (2phút
    16:29 16:29 捷運松江南京站 MRT Nanjing Songjiang Station
    Đi bộ( 5phút
    16:34 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
cntlog