1
01:59 - 02:37
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:02 - 02:40
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
02:02 - 02:40
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:59 - 02:44
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:59 - 02:37
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:59 捷運新北產業園區 MRT New Taipei Industrial Park Sta. 1
    Đi bộ( 6phút
    02:05 02:20 [A3]New Taipei Industrial Park
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT) 
    (8phút
    JPY 3.500,00
    02:28 02:28 [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    02:31 02:33 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    02:37 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
  2. 2
    02:02 - 02:40
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:02 捷運新北產業園區 MRT New Taipei Industrial Park Sta. 1
    Đi bộ( 1phút
    02:03 02:07 [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (5phút
    02:12 02:21 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (19phút
    JPY 3.500,00
    02:40 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
  3. 3
    02:02 - 02:40
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:02 捷運新北產業園區 MRT New Taipei Industrial Park Sta. 1
    Đi bộ( 1phút
    02:03 02:07 [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (8phút
    JPY 2.000,00
    02:15 02:15 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    Đi bộ( 3phút
    02:18 02:20 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (9phút
    02:29 02:34 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (6phút
    JPY 3.000,00
    02:40 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
  4. 4
    01:59 - 02:44
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:59 捷運新北產業園區 MRT New Taipei Industrial Park Sta. 1
    Đi bộ( 6phút
    02:05 02:20 [A3]New Taipei Industrial Park
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT) 
    (8phút
    JPY 3.500,00
    02:28 02:28 [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 5phút
    02:33 02:35 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    02:37 02:42 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    02:44 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
cntlog