1
20:23 - 21:25
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
20:23 - 21:27
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
20:23 - 21:29
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
20:23 - 21:37
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:23 - 21:25
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:23 基隆市界(七堵) Keelung Municipal Boundaries(Qidu)
    Đi bộ( 2phút
    20:25 20:35 摩天鎮 Motian Township
    新北市公車 汐止-台北101 NewTaipei Xizhi-Taipei101
    Hướng đến 市政府(市府) Taipei City Hall (Bus)
    (25phút
    21:00 21:00 捷運市政府站 MRT Taipei City Hall Station
    Đi bộ( 4phút
    21:04 21:06 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (8phút
    21:14 21:23 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (2phút
    JPY 2.000,00
    21:25 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
  2. 2
    20:23 - 21:27
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:23 基隆市界(七堵) Keelung Municipal Boundaries(Qidu)
    Đi bộ( 2phút
    20:25 20:35 摩天鎮 Motian Township
    新北市公車 汐止-台北101 NewTaipei Xizhi-Taipei101
    Hướng đến 市政府(市府) Taipei City Hall (Bus)
    (6phút
    20:41 20:41 汐止後車站 Xizhi Rail Sta.(Zhongxiao Exit)
    Đi bộ( 7phút
    20:48 21:03 汐止 Xizhi
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (12phút
    21:15 21:15 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    21:17 21:19 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (8phút
    JPY 2.000,00
    21:27 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
  3. 3
    20:23 - 21:29
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:23 基隆市界(七堵) Keelung Municipal Boundaries(Qidu)
    Đi bộ( 23phút
    20:46 21:01 百福 Baifu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (16phút
    21:17 21:17 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    21:19 21:21 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (8phút
    JPY 2.000,00
    21:29 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
  4. 4
    20:23 - 21:37
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:23 基隆市界(七堵) Keelung Municipal Boundaries(Qidu)
    Đi bộ( 23phút
    20:46 21:01 百福 Baifu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (24phút
    21:25 21:25 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    21:26 21:28 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    21:30 21:35 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    21:37 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
cntlog